KẾT QUẢ THỐNG KÊ XẾP LOẠI THEO KHỐI TRONG TOÀN HUYỆN
MÔN TOÁN KHỐI 6
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
6
|
THCS Vũ Hữu
|
141
|
7.99
|
1
|
2
|
6
|
THCS Tráng Liệt
|
105
|
5.06
|
2
|
3
|
6
|
THCS Bình Xuyên
|
105
|
4.87
|
3
|
4
|
6
|
THCS Hưng Thịnh
|
34
|
4.76
|
4
|
5
|
6
|
THCS Long Xuyên
|
83
|
4.71
|
5
|
6
|
6
|
THCS Thái Hòa
|
77
|
4.68
|
6
|
7
|
6
|
THCS Hồng Khê
|
73
|
4.58
|
7
|
8
|
6
|
THCS Nhân Quyền
|
93
|
4.41
|
8
|
9
|
6
|
THCS Hùng Thắng
|
48
|
4.31
|
9
|
10
|
6
|
THCS Vĩnh Tuy
|
49
|
4.11
|
10
|
11
|
6
|
THCS Cổ Bì
|
100
|
4
|
11
|
12
|
6
|
THCS Kẻ Sặt
|
71
|
3.83
|
12
|
13
|
6
|
THCS Tân Việt
|
66
|
3.55
|
13
|
14
|
6
|
THCS Bình Minh
|
47
|
3.54
|
14
|
15
|
6
|
THCS Thúc Kháng
|
82
|
3.53
|
15
|
16
|
6
|
THCS Vĩnh Hồng
|
92
|
3.49
|
16
|
17
|
6
|
THCS Tân Hồng
|
79
|
3.47
|
17
|
18
|
6
|
THCS Thái Học
|
106
|
3.3
|
18
|
19
|
6
|
THCS Thái Dương
|
75
|
3.2
|
19
|
MÔN TOÁN KHỐI 7
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
7
|
THCS Vũ Hữu
|
160
|
8.92
|
1
|
2
|
7
|
THCS Tráng Liệt
|
72
|
4.3
|
2
|
3
|
7
|
THCS Thái Hòa
|
67
|
4.26
|
3
|
4
|
7
|
THCS Hưng Thịnh
|
32
|
3.97
|
4
|
5
|
7
|
THCS Bình Xuyên
|
105
|
3.86
|
5
|
6
|
7
|
THCS Vĩnh Tuy
|
44
|
3.71
|
6
|
7
|
7
|
THCS Cổ Bì
|
68
|
3.65
|
7
|
8
|
7
|
THCS Thái Học
|
99
|
3.64
|
8
|
9
|
7
|
THCS Tân Việt
|
55
|
3.59
|
9
|
10
|
7
|
THCS Thúc Kháng
|
62
|
3.58
|
10
|
11
|
7
|
THCS Kẻ Sặt
|
48
|
3.52
|
11
|
12
|
7
|
THCS Hùng Thắng
|
59
|
3.37
|
12
|
13
|
7
|
THCS Long Xuyên
|
92
|
3.29
|
13
|
14
|
7
|
THCS Nhân Quyền
|
86
|
3.25
|
14
|
15
|
7
|
THCS Vĩnh Hồng
|
105
|
3.22
|
15
|
16
|
7
|
THCS Tân Hồng
|
77
|
2.76
|
16
|
17
|
7
|
THCS Bình Minh
|
45
|
2.76
|
16
|
18
|
7
|
THCS Hồng Khê
|
79
|
2.22
|
18
|
19
|
7
|
THCS Thái Dương
|
84
|
1.99
|
19
|
MÔN TOÁN KHỐI 8
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
8
|
THCS Vũ Hữu
|
157
|
8.55
|
1
|
2
|
8
|
THCS Thái Hòa
|
90
|
5.15
|
2
|
3
|
8
|
THCS Vĩnh Tuy
|
46
|
5.08
|
3
|
4
|
8
|
THCS Hùng Thắng
|
60
|
4.65
|
4
|
5
|
8
|
THCS Bình Xuyên
|
117
|
4.6
|
5
|
6
|
8
|
THCS Kẻ Sặt
|
57
|
4.33
|
6
|
7
|
8
|
THCS Nhân Quyền
|
103
|
4.17
|
7
|
8
|
8
|
THCS Thúc Kháng
|
88
|
3.96
|
8
|
9
|
8
|
THCS Tráng Liệt
|
79
|
3.84
|
9
|
10
|
8
|
THCS Hưng Thịnh
|
30
|
3.71
|
10
|
11
|
8
|
THCS Vĩnh Hồng
|
118
|
3.56
|
11
|
12
|
8
|
THCS Tân Hồng
|
87
|
3.53
|
12
|
13
|
8
|
THCS Thái Học
|
109
|
3.52
|
13
|
14
|
8
|
THCS Long Xuyên
|
84
|
3.43
|
14
|
15
|
8
|
THCS Tân Việt
|
92
|
3.4
|
15
|
16
|
8
|
THCS Bình Minh
|
67
|
3.19
|
16
|
17
|
8
|
THCS Hồng Khê
|
69
|
3.16
|
17
|
18
|
8
|
THCS Thái Dương
|
72
|
2.8
|
18
|
19
|
8
|
THCS Cổ Bì
|
88
|
2.79
|
19
|
MÔN TOÁN KHỐI 9
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
9
|
THCS Vũ Hữu
|
121
|
7.96
|
1
|
2
|
9
|
THCS Hùng Thắng
|
46
|
5.25
|
2
|
3
|
9
|
THCS Kẻ Sặt
|
51
|
5.03
|
3
|
4
|
9
|
THCS Bình Xuyên
|
94
|
4.76
|
4
|
5
|
9
|
THCS Hưng Thịnh
|
24
|
4.67
|
5
|
6
|
9
|
THCS Hồng Khê
|
51
|
4.4
|
6
|
7
|
9
|
THCS Thúc Kháng
|
82
|
4.02
|
7
|
8
|
9
|
THCS Tráng Liệt
|
62
|
3.84
|
8
|
9
|
9
|
THCS Tân Hồng
|
61
|
3.84
|
8
|
10
|
9
|
THCS Thái Học
|
90
|
3.78
|
10
|
11
|
9
|
THCS Vĩnh Hồng
|
90
|
3.73
|
11
|
12
|
9
|
THCS Cổ Bì
|
93
|
3.7
|
12
|
13
|
9
|
THCS Thái Dương
|
63
|
3.7
|
12
|
14
|
9
|
THCS Vĩnh Tuy
|
51
|
3.44
|
14
|
15
|
9
|
THCS Nhân Quyền
|
67
|
3.17
|
15
|
16
|
9
|
THCS Long Xuyên
|
74
|
3.16
|
16
|
17
|
9
|
THCS Tân Việt
|
58
|
3.12
|
17
|
18
|
9
|
THCS Thái Hòa
|
79
|
2.93
|
18
|
19
|
9
|
THCS Bình Minh
|
43
|
2.87
|
19
|
MÔN NGỮ VĂN KHỐI 6
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
6
|
THCS Vũ Hữu
|
136
|
6.86
|
1
|
2
|
6
|
THCS Tráng Liệt
|
105
|
5.94
|
2
|
3
|
6
|
THCS Kẻ Sặt
|
72
|
5.67
|
3
|
4
|
6
|
THCS Hùng Thắng
|
48
|
5.25
|
4
|
5
|
6
|
THCS Long Xuyên
|
83
|
5.18
|
5
|
6
|
6
|
THCS Cổ Bì
|
100
|
5.13
|
6
|
7
|
6
|
THCS Bình Minh
|
47
|
5.07
|
7
|
8
|
6
|
THCS Thái Hòa
|
77
|
5.07
|
7
|
9
|
6
|
THCS Bình Xuyên
|
106
|
4.95
|
9
|
10
|
6
|
THCS Hồng Khê
|
73
|
4.95
|
9
|
11
|
6
|
THCS Vĩnh Tuy
|
49
|
4.93
|
11
|
12
|
6
|
THCS Tân Việt
|
66
|
4.88
|
12
|
13
|
6
|
THCS Vĩnh Hồng
|
92
|
4.81
|
13
|
14
|
6
|
THCS Thái Dương
|
75
|
4.7
|
14
|
15
|
6
|
THCS Thái Học
|
106
|
4.44
|
15
|
16
|
6
|
THCS Thúc Kháng
|
81
|
4.41
|
16
|
17
|
6
|
THCS Tân Hồng
|
79
|
4.34
|
17
|
18
|
6
|
THCS Nhân Quyền
|
93
|
4.27
|
18
|
19
|
6
|
THCS Hưng Thịnh
|
34
|
4.19
|
19
|
MÔN NGỮ VĂN KHỐI 7
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
7
|
THCS Vũ Hữu
|
163
|
6.71
|
1
|
2
|
7
|
THCS Bình Xuyên
|
52
|
5.57
|
2
|
3
|
7
|
THCS Hùng Thắng
|
59
|
5.56
|
3
|
4
|
7
|
THCS Hưng Thịnh
|
32
|
5.33
|
4
|
5
|
7
|
THCS Vĩnh Tuy
|
44
|
5.24
|
5
|
6
|
7
|
THCS Tráng Liệt
|
72
|
5.11
|
6
|
7
|
7
|
THCS Thúc Kháng
|
61
|
5.1
|
7
|
8
|
7
|
THCS Thái Hòa
|
67
|
4.93
|
8
|
9
|
7
|
THCS Long Xuyên
|
92
|
4.92
|
9
|
10
|
7
|
THCS Bình Minh
|
45
|
4.86
|
10
|
11
|
7
|
THCS Tân Việt
|
55
|
4.85
|
11
|
12
|
7
|
THCS Nhân Quyền
|
86
|
4.81
|
12
|
13
|
7
|
THCS Thái Học
|
99
|
4.76
|
13
|
14
|
7
|
THCS Tân Hồng
|
77
|
4.67
|
14
|
15
|
7
|
THCS Cổ Bì
|
68
|
4.48
|
15
|
16
|
7
|
THCS Vĩnh Hồng
|
105
|
4.39
|
16
|
17
|
7
|
THCS Kẻ Sặt
|
48
|
4.31
|
17
|
18
|
7
|
THCS Thái Dương
|
84
|
4.28
|
18
|
19
|
7
|
THCS Hồng Khê
|
80
|
3.55
|
19
|
MÔN NGỮ VĂN KHỐI 8
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
8
|
THCS Vũ Hữu
|
157
|
7
|
1
|
2
|
8
|
THCS Bình Xuyên
|
117
|
5.36
|
2
|
3
|
8
|
THCS Hưng Thịnh
|
31
|
5.31
|
3
|
4
|
8
|
THCS Bình Minh
|
67
|
5.28
|
4
|
5
|
8
|
THCS Hồng Khê
|
69
|
5.23
|
5
|
6
|
8
|
THCS Thái Hòa
|
90
|
5.07
|
6
|
7
|
8
|
THCS Long Xuyên
|
86
|
4.98
|
7
|
8
|
8
|
THCS Thái Dương
|
72
|
4.96
|
8
|
9
|
8
|
THCS Hùng Thắng
|
60
|
4.94
|
9
|
10
|
8
|
THCS Cổ Bì
|
90
|
4.66
|
10
|
11
|
8
|
THCS Vĩnh Tuy
|
46
|
4.65
|
11
|
12
|
8
|
THCS Vĩnh Hồng
|
118
|
4.59
|
12
|
13
|
8
|
THCS Thúc Kháng
|
87
|
4.47
|
13
|
14
|
8
|
THCS Kẻ Sặt
|
57
|
4.39
|
14
|
15
|
8
|
THCS Thái Học
|
109
|
4.17
|
15
|
16
|
8
|
THCS Tráng Liệt
|
80
|
3.93
|
16
|
17
|
8
|
THCS Tân Việt
|
92
|
3.86
|
17
|
18
|
8
|
THCS Nhân Quyền
|
103
|
3.85
|
18
|
19
|
8
|
THCS Tân Hồng
|
87
|
3.78
|
19
|
MÔN NGỮ VĂN KHỐI 9
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
9
|
THCS Vũ Hữu
|
121
|
6.82
|
1
|
2
|
9
|
THCS Thái Dương
|
63
|
5.8
|
2
|
3
|
9
|
THCS Thái Hòa
|
79
|
5.71
|
3
|
4
|
9
|
THCS Bình Xuyên
|
94
|
5.44
|
4
|
5
|
9
|
THCS Vĩnh Tuy
|
51
|
5.38
|
5
|
6
|
9
|
THCS Tân Hồng
|
61
|
5.25
|
6
|
7
|
9
|
THCS Tân Việt
|
59
|
5.15
|
7
|
8
|
9
|
THCS Hùng Thắng
|
46
|
5.09
|
8
|
9
|
9
|
THCS Tráng Liệt
|
62
|
5.08
|
9
|
10
|
9
|
THCS Nhân Quyền
|
67
|
5.06
|
10
|
11
|
9
|
THCS Vĩnh Hồng
|
90
|
4.83
|
11
|
12
|
9
|
THCS Kẻ Sặt
|
51
|
4.74
|
12
|
13
|
9
|
THCS Cổ Bì
|
93
|
4.65
|
13
|
14
|
9
|
THCS Thái Học
|
90
|
4.59
|
14
|
15
|
9
|
THCS Hưng Thịnh
|
24
|
4.57
|
15
|
16
|
9
|
THCS Hồng Khê
|
51
|
4.47
|
16
|
17
|
9
|
THCS Thúc Kháng
|
82
|
4.34
|
17
|
18
|
9
|
THCS Long Xuyên
|
74
|
4.23
|
18
|
19
|
9
|
THCS Bình Minh
|
43
|
4.18
|
19
|
MÔN TIẾNG ANH KHỐI 6
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
6
|
THCS Vũ Hữu
|
141
|
9.6
|
1
|
2
|
6
|
THCS Tráng Liệt
|
105
|
7.45
|
2
|
3
|
6
|
THCS Kẻ Sặt
|
72
|
7.31
|
3
|
4
|
6
|
THCS Bình Xuyên
|
106
|
6.66
|
4
|
5
|
6
|
THCS Hưng Thịnh
|
34
|
6.58
|
5
|
6
|
6
|
THCS Thúc Kháng
|
81
|
6.47
|
6
|
7
|
6
|
THCS Thái Hòa
|
77
|
6.36
|
7
|
8
|
6
|
THCS Hồng Khê
|
73
|
6.21
|
8
|
9
|
6
|
THCS Tân Hồng
|
79
|
6.15
|
9
|
10
|
6
|
THCS Thái Học
|
106
|
5.92
|
10
|
11
|
6
|
THCS Vĩnh Hồng
|
92
|
5.8
|
11
|
12
|
6
|
THCS Hùng Thắng
|
48
|
5.75
|
12
|
13
|
6
|
THCS Cổ Bì
|
100
|
5.75
|
12
|
14
|
6
|
THCS Tân Việt
|
66
|
5.69
|
14
|
15
|
6
|
THCS Long Xuyên
|
83
|
5.67
|
15
|
16
|
6
|
THCS Vĩnh Tuy
|
49
|
5.66
|
16
|
17
|
6
|
THCS Thái Dương
|
75
|
5.57
|
17
|
18
|
6
|
THCS Nhân Quyền
|
93
|
5.25
|
18
|
19
|
6
|
THCS Bình Minh
|
47
|
5.17
|
19
|
MÔN TIẾNG ANH KHỐI 7
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
7
|
THCS Vũ Hữu
|
163
|
9.5
|
1
|
2
|
7
|
THCS Tân Hồng
|
77
|
6.37
|
2
|
3
|
7
|
THCS Tráng Liệt
|
72
|
6.06
|
3
|
4
|
7
|
THCS Thúc Kháng
|
62
|
6.02
|
4
|
5
|
7
|
THCS Thái Hòa
|
67
|
5.85
|
5
|
6
|
7
|
THCS Hùng Thắng
|
59
|
5.76
|
6
|
7
|
7
|
THCS Cổ Bì
|
68
|
5.56
|
7
|
8
|
7
|
THCS Bình Xuyên
|
105
|
5.54
|
8
|
9
|
7
|
THCS Long Xuyên
|
92
|
5.47
|
9
|
10
|
7
|
THCS Kẻ Sặt
|
48
|
5.43
|
10
|
11
|
7
|
THCS Thái Dương
|
84
|
5.29
|
11
|
12
|
7
|
THCS Thái Học
|
99
|
5.14
|
12
|
13
|
7
|
THCS Nhân Quyền
|
86
|
5.14
|
12
|
14
|
7
|
THCS Hưng Thịnh
|
32
|
4.98
|
14
|
15
|
7
|
THCS Tân Việt
|
55
|
4.92
|
15
|
16
|
7
|
THCS Vĩnh Tuy
|
44
|
4.87
|
16
|
17
|
7
|
THCS Bình Minh
|
45
|
4.74
|
17
|
18
|
7
|
THCS Vĩnh Hồng
|
105
|
4.72
|
18
|
19
|
7
|
THCS Hồng Khê
|
80
|
4.37
|
19
|
MÔN TIẾNG ANH KHỐI 8
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
8
|
THCS Vũ Hữu
|
157
|
8.1
|
1
|
2
|
8
|
THCS Tráng Liệt
|
79
|
6.19
|
2
|
3
|
8
|
THCS Hùng Thắng
|
60
|
5.49
|
3
|
4
|
8
|
THCS Vĩnh Tuy
|
46
|
5.47
|
4
|
5
|
8
|
THCS Tân Việt
|
91
|
5.4
|
5
|
6
|
8
|
THCS Kẻ Sặt
|
57
|
5.17
|
6
|
7
|
8
|
THCS Bình Xuyên
|
46
|
5.12
|
7
|
8
|
8
|
THCS Thúc Kháng
|
88
|
5.02
|
8
|
9
|
8
|
THCS Cổ Bì
|
44
|
4.95
|
9
|
10
|
8
|
THCS Thái Hòa
|
90
|
4.89
|
10
|
11
|
8
|
THCS Tân Hồng
|
87
|
4.87
|
11
|
12
|
8
|
THCS Bình Minh
|
67
|
4.7
|
12
|
13
|
8
|
THCS Hưng Thịnh
|
31
|
4.56
|
13
|
14
|
8
|
THCS Thái Học
|
109
|
4.46
|
14
|
15
|
8
|
THCS Thái Dương
|
72
|
4.39
|
15
|
16
|
8
|
THCS Long Xuyên
|
86
|
4.22
|
16
|
17
|
8
|
THCS Nhân Quyền
|
103
|
4.17
|
17
|
18
|
8
|
THCS Hồng Khê
|
69
|
3.97
|
18
|
19
|
8
|
THCS Vĩnh Hồng
|
118
|
3.7
|
19
|
MÔN TIẾNG ANH KHỐI 9
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
9
|
THCS Vũ Hữu
|
121
|
8.6
|
1
|
2
|
9
|
THCS Hùng Thắng
|
46
|
5.69
|
2
|
3
|
9
|
THCS Tráng Liệt
|
62
|
5.22
|
3
|
4
|
9
|
THCS Thái Dương
|
63
|
4.96
|
4
|
5
|
9
|
THCS Kẻ Sặt
|
51
|
4.82
|
5
|
6
|
9
|
THCS Hồng Khê
|
51
|
4.7
|
6
|
7
|
9
|
THCS Thái Hòa
|
79
|
4.49
|
7
|
8
|
9
|
THCS Bình Xuyên
|
94
|
4.45
|
8
|
9
|
9
|
THCS Vĩnh Hồng
|
90
|
4.33
|
9
|
10
|
9
|
THCS Nhân Quyền
|
67
|
4.29
|
10
|
11
|
9
|
THCS Thúc Kháng
|
82
|
4.19
|
11
|
12
|
9
|
THCS Bình Minh
|
43
|
4.17
|
12
|
13
|
9
|
THCS Cổ Bì
|
93
|
4.15
|
13
|
14
|
9
|
THCS Hưng Thịnh
|
24
|
4.05
|
14
|
15
|
9
|
THCS Tân Hồng
|
61
|
3.84
|
15
|
16
|
9
|
THCS Thái Học
|
90
|
3.79
|
16
|
17
|
9
|
THCS Vĩnh Tuy
|
51
|
3.7
|
17
|
18
|
9
|
THCS Tân Việt
|
59
|
3.26
|
18
|
19
|
9
|
THCS Long Xuyên
|
74
|
3.02
|
19
|
MÔN TOÁN + NGỮ VĂN KHỐI 6
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm TB Toán
|
Điểm TB Văn
|
Tổng TB
|
Xếp TT
|
1
|
6
|
THCS Vũ Hữu
|
141
|
7.99
|
6.62
|
14.61
|
1
|
2
|
6
|
THCS Tráng Liệt
|
105
|
5.06
|
5.94
|
11
|
2
|
3
|
6
|
THCS Long Xuyên
|
83
|
4.71
|
5.18
|
9.89
|
3
|
4
|
6
|
THCS Bình Xuyên
|
106
|
4.82
|
4.95
|
9.77
|
4
|
5
|
6
|
THCS Thái Hòa
|
77
|
4.68
|
5.07
|
9.75
|
5
|
6
|
6
|
THCS Hùng Thắng
|
48
|
4.31
|
5.25
|
9.56
|
6
|
7
|
6
|
THCS Hồng Khê
|
73
|
4.58
|
4.95
|
9.53
|
7
|
8
|
6
|
THCS Kẻ Sặt
|
72
|
3.77
|
5.67
|
9.44
|
8
|
9
|
6
|
THCS Cổ Bì
|
100
|
4
|
5.13
|
9.13
|
9
|
10
|
6
|
THCS Vĩnh Tuy
|
49
|
4.11
|
4.93
|
9.04
|
10
|
11
|
6
|
THCS Hưng Thịnh
|
34
|
4.76
|
4.19
|
8.95
|
11
|
12
|
6
|
THCS Nhân Quyền
|
93
|
4.41
|
4.27
|
8.68
|
12
|
13
|
6
|
THCS Bình Minh
|
47
|
3.54
|
5.07
|
8.61
|
13
|
14
|
6
|
THCS Tân Việt
|
66
|
3.55
|
4.88
|
8.43
|
14
|
15
|
6
|
THCS Vĩnh Hồng
|
92
|
3.49
|
4.81
|
8.3
|
15
|
16
|
6
|
THCS Thái Dương
|
75
|
3.2
|
4.7
|
7.9
|
16
|
17
|
6
|
THCS Thúc Kháng
|
82
|
3.53
|
4.36
|
7.89
|
17
|
18
|
6
|
THCS Tân Hồng
|
79
|
3.47
|
4.34
|
7.81
|
18
|
19
|
6
|
THCS Thái Học
|
106
|
3.3
|
4.44
|
7.74
|
19
|
MÔN TOÁN + NGỮ VĂN KHỐI 7
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm TB Toán
|
Điểm TB Văn
|
Tổng TB
|
Xếp TT
|
1
|
7
|
THCS Vũ Hữu
|
163
|
8.75
|
6.71
|
15.46
|
1
|
2
|
7
|
THCS Tráng Liệt
|
72
|
4.3
|
5.11
|
9.41
|
2
|
3
|
7
|
THCS Hưng Thịnh
|
32
|
3.97
|
5.33
|
9.3
|
3
|
4
|
7
|
THCS Thái Hòa
|
67
|
4.26
|
4.93
|
9.19
|
4
|
5
|
7
|
THCS Vĩnh Tuy
|
44
|
3.71
|
5.24
|
8.95
|
5
|
6
|
7
|
THCS Hùng Thắng
|
59
|
3.37
|
5.56
|
8.93
|
6
|
7
|
7
|
THCS Thúc Kháng
|
62
|
3.58
|
5.01
|
8.59
|
7
|
8
|
7
|
THCS Tân Việt
|
55
|
3.59
|
4.85
|
8.44
|
8
|
9
|
7
|
THCS Thái Học
|
99
|
3.64
|
4.76
|
8.4
|
9
|
10
|
7
|
THCS Long Xuyên
|
92
|
3.29
|
4.92
|
8.21
|
10
|
11
|
7
|
THCS Cổ Bì
|
68
|
3.65
|
4.48
|
8.13
|
11
|
12
|
7
|
THCS Nhân Quyền
|
86
|
3.25
|
4.81
|
8.06
|
12
|
13
|
7
|
THCS Kẻ Sặt
|
48
|
3.52
|
4.31
|
7.83
|
13
|
14
|
7
|
THCS Bình Minh
|
45
|
2.76
|
4.86
|
7.62
|
14
|
15
|
7
|
THCS Vĩnh Hồng
|
105
|
3.22
|
4.39
|
7.61
|
15
|
16
|
7
|
THCS Tân Hồng
|
77
|
2.76
|
4.67
|
7.43
|
16
|
17
|
7
|
THCS Bình Xuyên
|
105
|
3.86
|
2.76
|
6.62
|
17
|
18
|
7
|
THCS Thái Dương
|
84
|
1.99
|
4.28
|
6.27
|
18
|
19
|
7
|
THCS Hồng Khê
|
80
|
2.19
|
3.55
|
5.74
|
19
|
MÔN TOÁN + NGỮ VĂN KHỐI 8
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm TB Toán
|
Điểm TB Văn
|
Tổng TB
|
Xếp TT
|
1
|
8
|
THCS Vũ Hữu
|
157
|
8.55
|
7
|
15.55
|
1
|
2
|
8
|
THCS Thái Hòa
|
90
|
5.15
|
5.07
|
10.22
|
2
|
3
|
8
|
THCS Bình Xuyên
|
117
|
4.6
|
5.36
|
9.96
|
3
|
4
|
8
|
THCS Vĩnh Tuy
|
46
|
5.08
|
4.65
|
9.73
|
4
|
5
|
8
|
THCS Hùng Thắng
|
60
|
4.65
|
4.94
|
9.59
|
5
|
6
|
8
|
THCS Hưng Thịnh
|
31
|
3.59
|
5.31
|
8.9
|
6
|
7
|
8
|
THCS Kẻ Sặt
|
57
|
4.33
|
4.39
|
8.72
|
7
|
8
|
8
|
THCS Bình Minh
|
67
|
3.19
|
5.28
|
8.47
|
8
|
9
|
8
|
THCS Hồng Khê
|
69
|
3.16
|
5.23
|
8.39
|
9
|
10
|
8
|
THCS Thúc Kháng
|
88
|
3.96
|
4.42
|
8.38
|
10
|
11
|
8
|
THCS Long Xuyên
|
86
|
3.35
|
4.98
|
8.33
|
11
|
12
|
8
|
THCS Vĩnh Hồng
|
118
|
3.56
|
4.59
|
8.15
|
12
|
13
|
8
|
THCS Nhân Quyền
|
103
|
4.17
|
3.85
|
8.02
|
13
|
14
|
8
|
THCS Thái Dương
|
72
|
2.8
|
4.96
|
7.76
|
14
|
15
|
8
|
THCS Tráng Liệt
|
80
|
3.79
|
3.93
|
7.72
|
15
|
16
|
8
|
THCS Thái Học
|
109
|
3.52
|
4.17
|
7.69
|
16
|
17
|
8
|
THCS Cổ Bì
|
90
|
2.73
|
4.66
|
7.39
|
17
|
18
|
8
|
THCS Tân Hồng
|
87
|
3.53
|
3.78
|
7.31
|
18
|
19
|
8
|
THCS Tân Việt
|
92
|
3.4
|
3.86
|
7.26
|
19
|
MÔN TOÁN + NGỮ VĂN KHỐI 9
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm TB Toán
|
Điểm TB Văn
|
Tổng TB
|
Xếp TT
|
1
|
9
|
THCS Vũ Hữu
|
121
|
7.96
|
6.82
|
14.78
|
1
|
2
|
9
|
THCS Hùng Thắng
|
46
|
5.25
|
5.09
|
10.34
|
2
|
3
|
9
|
THCS Bình Xuyên
|
94
|
4.76
|
5.44
|
10.2
|
3
|
4
|
9
|
THCS Kẻ Sặt
|
51
|
5.03
|
4.74
|
9.77
|
4
|
5
|
9
|
THCS Thái Dương
|
63
|
3.7
|
5.8
|
9.5
|
5
|
6
|
9
|
THCS Hưng Thịnh
|
24
|
4.67
|
4.57
|
9.24
|
6
|
7
|
9
|
THCS Tân Hồng
|
61
|
3.84
|
5.25
|
9.09
|
7
|
8
|
9
|
THCS Tráng Liệt
|
62
|
3.84
|
5.08
|
8.92
|
8
|
9
|
9
|
THCS Hồng Khê
|
51
|
4.4
|
4.47
|
8.87
|
9
|
10
|
9
|
THCS Vĩnh Tuy
|
51
|
3.44
|
5.38
|
8.82
|
10
|
11
|
9
|
THCS Thái Hòa
|
79
|
2.93
|
5.71
|
8.64
|
11
|
12
|
9
|
THCS Vĩnh Hồng
|
90
|
3.73
|
4.83
|
8.56
|
12
|
13
|
9
|
THCS Thái Học
|
90
|
3.78
|
4.59
|
8.37
|
13
|
14
|
9
|
THCS Thúc Kháng
|
82
|
4.02
|
4.34
|
8.36
|
14
|
15
|
9
|
THCS Cổ Bì
|
93
|
3.7
|
4.65
|
8.35
|
15
|
16
|
9
|
THCS Nhân Quyền
|
67
|
3.17
|
5.06
|
8.23
|
16
|
17
|
9
|
THCS Tân Việt
|
59
|
3.07
|
5.15
|
8.22
|
17
|
18
|
9
|
THCS Long Xuyên
|
74
|
3.16
|
4.23
|
7.39
|
18
|
19
|
9
|
THCS Bình Minh
|
43
|
2.87
|
4.18
|
7.05
|
19
|
MÔN TOÁN + NGỮ VĂN + TIẾNG ANH KHỐI 6
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm TB Toán
|
Điểm TB Văn
|
Điểm TB Anh
|
Tổng TB
|
Xếp TT
|
1
|
6
|
THCS Vũ Hữu
|
141
|
7.99
|
6.85
|
9.6
|
24.44
|
1
|
2
|
6
|
THCS Tráng Liệt
|
105
|
5.06
|
5.94
|
7.45
|
18.45
|
2
|
3
|
6
|
THCS Kẻ Sặt
|
72
|
3.77
|
5.67
|
7.31
|
16.75
|
3
|
4
|
6
|
THCS Bình Xuyên
|
106
|
4.82
|
4.95
|
6.66
|
16.43
|
4
|
5
|
6
|
THCS Thái Hòa
|
77
|
4.68
|
5.07
|
6.36
|
16.11
|
5
|
6
|
6
|
THCS Hồng Khê
|
73
|
4.58
|
4.95
|
6.21
|
15.74
|
6
|
7
|
6
|
THCS Long Xuyên
|
83
|
4.71
|
5.18
|
5.7
|
15.59
|
7
|
8
|
6
|
THCS Hưng Thịnh
|
34
|
4.76
|
4.19
|
6.58
|
15.53
|
8
|
9
|
6
|
THCS Hùng Thắng
|
48
|
4.31
|
5.25
|
5.75
|
15.31
|
9
|
10
|
6
|
THCS Cổ Bì
|
100
|
4
|
5.13
|
5.75
|
14.88
|
10
|
11
|
6
|
THCS Vĩnh Tuy
|
50
|
4.12
|
4.96
|
5.69
|
14.77
|
11
|
12
|
6
|
THCS Thúc Kháng
|
82
|
3.53
|
4.36
|
6.39
|
14.28
|
12
|
13
|
6
|
THCS Tân Việt
|
66
|
3.55
|
4.88
|
5.69
|
14.12
|
13
|
14
|
6
|
THCS Vĩnh Hồng
|
92
|
3.49
|
4.81
|
5.8
|
14.1
|
14
|
15
|
6
|
THCS Tân Hồng
|
79
|
3.47
|
4.34
|
6.15
|
13.96
|
15
|
16
|
6
|
THCS Nhân Quyền
|
93
|
4.41
|
4.27
|
5.25
|
13.93
|
16
|
17
|
6
|
THCS Bình Minh
|
47
|
3.54
|
5.07
|
5.17
|
13.78
|
17
|
18
|
6
|
THCS Thái Học
|
106
|
3.3
|
4.44
|
5.92
|
13.66
|
18
|
19
|
6
|
THCS Thái Dương
|
75
|
3.2
|
4.7
|
5.57
|
13.47
|
19
|
MÔN TOÁN + NGỮ VĂN + TIẾNG ANH KHỐI 7
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm TB Toán
|
Điểm TB Văn
|
Điểm TB Anh
|
Tổng TB
|
Xếp TT
|
1
|
7
|
THCS Vũ Hữu
|
163
|
8.92
|
6.71
|
9.5
|
25.13
|
1
|
2
|
7
|
THCS Tráng Liệt
|
72
|
4.3
|
5.11
|
6.06
|
15.47
|
2
|
3
|
7
|
THCS Thái Hòa
|
67
|
4.26
|
4.93
|
5.85
|
15.04
|
3
|
4
|
7
|
THCS Hùng Thắng
|
59
|
3.37
|
5.56
|
5.76
|
14.69
|
4
|
5
|
7
|
THCS Thúc Kháng
|
62
|
3.58
|
5.01
|
6.02
|
14.61
|
5
|
6
|
7
|
THCS Hưng Thịnh
|
32
|
3.97
|
5.33
|
4.98
|
14.28
|
6
|
7
|
7
|
THCS Bình Xuyên
|
105
|
3.86
|
4.79
|
5.54
|
14.19
|
7
|
8
|
7
|
THCS Vĩnh Tuy
|
44
|
3.71
|
5.24
|
4.87
|
13.82
|
8
|
9
|
7
|
THCS Tân Hồng
|
77
|
2.76
|
4.67
|
6.37
|
13.8
|
9
|
10
|
7
|
THCS Cổ Bì
|
68
|
3.65
|
4.48
|
5.56
|
13.69
|
10
|
11
|
7
|
THCS Long Xuyên
|
92
|
3.29
|
4.92
|
5.47
|
13.68
|
11
|
12
|
7
|
THCS Thái Học
|
99
|
3.64
|
4.76
|
5.14
|
13.54
|
12
|
13
|
7
|
THCS Tân Việt
|
55
|
3.59
|
4.85
|
4.92
|
13.36
|
13
|
14
|
7
|
THCS Kẻ Sặt
|
48
|
3.52
|
4.31
|
5.43
|
13.26
|
14
|
15
|
7
|
THCS Nhân Quyền
|
86
|
3.25
|
4.81
|
5.14
|
13.2
|
15
|
16
|
7
|
THCS Bình Minh
|
45
|
2.76
|
4.86
|
4.74
|
12.36
|
16
|
17
|
7
|
THCS Vĩnh Hồng
|
105
|
3.22
|
4.39
|
4.72
|
12.33
|
17
|
18
|
7
|
THCS Thái Dương
|
84
|
1.99
|
4.28
|
5.29
|
11.56
|
18
|
19
|
7
|
THCS Hồng Khê
|
80
|
2.19
|
3.55
|
4.37
|
10.11
|
19
|
MÔN TOÁN + NGỮ VĂN + TIẾNG ANH KHỐI 8
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm TB Toán
|
Điểm TB Văn
|
Điểm TB Anh
|
Tổng TB
|
Xếp TT
|
1
|
8
|
THCS Vũ Hữu
|
157
|
8.55
|
7
|
8.12
|
23.67
|
1
|
2
|
8
|
THCS Vĩnh Tuy
|
46
|
5.08
|
4.65
|
5.47
|
15.2
|
2
|
3
|
8
|
THCS Thái Hòa
|
90
|
5.15
|
5.07
|
4.89
|
15.11
|
3
|
4
|
8
|
THCS Hùng Thắng
|
60
|
4.65
|
4.94
|
5.49
|
15.08
|
4
|
5
|
8
|
THCS Bình Xuyên
|
117
|
4.6
|
5.36
|
5.03
|
14.99
|
5
|
6
|
8
|
THCS Kẻ Sặt
|
57
|
4.33
|
4.39
|
5.17
|
13.89
|
6
|
7
|
8
|
THCS Tráng Liệt
|
80
|
3.79
|
3.93
|
6.11
|
13.83
|
7
|
8
|
8
|
THCS Hưng Thịnh
|
31
|
3.63
|
5.31
|
4.56
|
13.5
|
8
|
9
|
8
|
THCS Thúc Kháng
|
88
|
3.96
|
4.42
|
5.02
|
13.4
|
9
|
10
|
8
|
THCS Bình Minh
|
67
|
3.19
|
5.28
|
4.7
|
13.17
|
10
|
11
|
8
|
THCS Tân Việt
|
92
|
3.4
|
3.86
|
5.34
|
12.6
|
11
|
12
|
8
|
THCS Long Xuyên
|
86
|
3.35
|
4.98
|
4.22
|
12.55
|
12
|
13
|
8
|
THCS Hồng Khê
|
69
|
3.16
|
5.23
|
3.97
|
12.36
|
13
|
14
|
8
|
THCS Nhân Quyền
|
103
|
4.17
|
3.85
|
4.19
|
12.21
|
14
|
15
|
8
|
THCS Tân Hồng
|
87
|
3.53
|
3.78
|
4.87
|
12.18
|
15
|
16
|
8
|
THCS Thái Dương
|
72
|
2.8
|
4.96
|
4.39
|
12.15
|
16
|
17
|
8
|
THCS Thái Học
|
109
|
3.52
|
4.17
|
4.46
|
12.15
|
16
|
18
|
8
|
THCS Cổ Bì
|
90
|
2.73
|
4.66
|
4.54
|
11.93
|
18
|
19
|
8
|
THCS Vĩnh Hồng
|
118
|
3.56
|
4.59
|
3.7
|
11.85
|
19
|
|
MÔN TOÁN + NGỮ VĂN + TIẾNG ANH KHỐI 9
STT
|
Khối
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm TB Toán
|
Điểm TB Văn
|
Điểm TB Anh
|
Tổng TB
|
Xếp TT
|
1
|
9
|
THCS Vũ Hữu
|
121
|
7.96
|
6.82
|
8.6
|
23.38
|
1
|
2
|
9
|
THCS Hùng Thắng
|
46
|
5.25
|
5.09
|
5.69
|
16.03
|
2
|
3
|
9
|
THCS Bình Xuyên
|
94
|
4.76
|
5.44
|
4.45
|
14.65
|
3
|
4
|
9
|
THCS Kẻ Sặt
|
51
|
5.03
|
4.74
|
4.82
|
14.59
|
4
|
5
|
9
|
THCS Thái Dương
|
63
|
3.7
|
5.8
|
4.96
|
14.46
|
5
|
6
|
9
|
THCS Tráng Liệt
|
62
|
3.84
|
5.08
|
5.22
|
14.14
|
6
|
7
|
9
|
THCS Hồng Khê
|
51
|
4.4
|
4.47
|
4.7
|
13.57
|
7
|
8
|
9
|
THCS Hưng Thịnh
|
24
|
4.67
|
4.57
|
4.05
|
13.29
|
8
|
9
|
9
|
THCS Thái Hòa
|
79
|
2.93
|
5.71
|
4.49
|
13.13
|
9
|
10
|
9
|
THCS Tân Hồng
|
61
|
3.84
|
5.25
|
3.84
|
12.93
|
10
|
11
|
9
|
THCS Vĩnh Hồng
|
90
|
3.73
|
4.83
|
4.33
|
12.89
|
11
|
12
|
9
|
THCS Thúc Kháng
|
82
|
4.02
|
4.34
|
4.19
|
12.55
|
12
|
13
|
9
|
THCS Vĩnh Tuy
|
51
|
3.44
|
5.38
|
3.7
|
12.52
|
13
|
14
|
9
|
THCS Nhân Quyền
|
67
|
3.17
|
5.06
|
4.29
|
12.52
|
13
|
15
|
9
|
THCS Cổ Bì
|
93
|
3.7
|
4.65
|
4.15
|
12.5
|
15
|
16
|
9
|
THCS Thái Học
|
90
|
3.78
|
4.59
|
3.79
|
12.16
|
16
|
17
|
9
|
THCS Tân Việt
|
59
|
3.07
|
5.15
|
3.26
|
11.48
|
17
|
18
|
9
|
THCS Bình Minh
|
43
|
2.87
|
4.18
|
4.17
|
11.22
|
18
|
19
|
9
|
THCS Long Xuyên
|
74
|
3.16
|
4.23
|
3.02
|
10.41
|
19
|