PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS KẺ SẶT
Video hướng dẫn Đăng nhập

KẾT QUẢ 3 MÔN TOÁN, NGỮ VĂN, TIẾNG ANH KHỐI 6

 

SBD

Họ và tên học sinh

Tên lớp

Văn

Toán

Anh

Tổng

TT

Xếp TT

4342

Phạm Thị Thanh Mai

6A

7

7.3

9.7

24

110

110/1475

4183

Phạm Lan Anh

6A

7.3

6

9.2

22.5

178

178/1475

4333

Ngô Thị Khánh Ly

6A

7

6

9.1

22.1

202

202/1475

4389

Đào Thị Diễm Quỳnh

6B

9.3

4.3

8.4

22

207

207/1475

4322

Nguyễn Tuấn Kiệt

6B

6

7

8.8

21.8

222

222/1475

4405

Đào Thị Vy

6B

8.3

5.3

7.9

21.5

241

241/1475

4367

Vũ Thị Phương Nhi

6B

8.3

3.5

9.5

21.3

255

255/1475

4385

Bùi Thị Thu Phương

6B

8.5

4.3

8.4

21.2

266

266/1475

4395

Lại Văn Tiệp

6A

7.5

5.5

8.1

21.1

278

278/1475

4195

Vũ Thế Anh

6B

6

5.3

9.7

21

284

284/1475

4203

Trần Đại Cương

6B

6

5.3

9.7

21

284

284/1475

4211

Phạm Thị Khánh Dịu

6B

7

4

10

21

284

284/1475

4363

Nguyễn Thành Nhân

6B

6.5

4.8

9.7

21

284

284/1475

4175

Quách Ngọc Châu Anh

6A

8

5

7.9

20.9

301

301/1475

4338

Phạm Thị Khánh Ly

6B

8.5

3

9.2

20.7

308

308/1475

4346

Nguyễn Đình Nhật Minh

6B

6.5

4.8

9.2

20.5

319

319/1475

4350

Vũ Thị Xuân Mỹ

6A

7

4

9.4

20.4

331

331/1475

4267

Phạm Thị Diệu Hoa

6B

4

7

9.4

20.4

331

331/1475

4329

Phan Kim Long

6B

6.8

4.8

8.7

20.3

338

338/1475

4397

Vũ Quang Thiện

6B

8.8

4.3

7.1

20.2

345

345/1475

4279

Nguyễn Phi Hùng

6A

4.5

5.8

9.5

19.8

391

391/1475

4275

Cao Xuân Hoàng

6B

6.8

4.5

8.4

19.7

400

400/1475

4391

Trương Thị Thùy

6A

8.8

2.5

8.4

19.7

400

400/1475

4247

Đào Văn Hiển

6A

7.3

2.5

9.2

19

455

455/1475

4356

Vũ Thị Thanh Nga

6A

6.5

4.5

7.7

18.7

484

484/1475

4294

Nguyễn Quang Huy

6A

5.5

5.3

7.8

18.6

491

491/1475

4393

Phạm Thị Minh Tâm

6B

7

4.3

7.1

18.4

516

516/1475

4223

Cao Thị Mỹ Duyên

6A

7.5

4.3

6.6

18.4

516

516/1475

4318

Nguyễn Thành Long

6A

7

3.5

7.5

18

554

554/1475

4259

Cao Văn Hiệp

6B

5.5

4.8

7.6

17.9

572

572/1475

4310

Vũ Thùy Linh

6A

5.3

5.8

6.5

17.6

598

598/1475

4383

Bùi Thục Quyên

6A

6.3

2.8

8.2

17.3

620

620/1475

4290

Dương Ngọc Huyền

6B

5.5

3.3

8.5

17.3

620

620/1475

4271

Đào Đức Hùng

6A

6.5

3

7.6

17.1

640

640/1475

4361

Bùi Bích Ngọc

6A

6.8

1.8

8.1

16.7

680

680/1475

4375

Cao Thị Oanh

6B

5.8

3.3

7.6

16.7

680

680/1475

4369

Hoàng Thị Diệu Ngọc

6A

6

3

7.6

16.6

687

687/1475

4207

Cao Văn Công

6A

7.5

 

9.1

16.6

687

687/1475

4358

Vũ Văn Nam

6B

5.8

2.8

7.9

16.5

704

704/1475

4379

Nguyễn Văn Nhật

6A

6

3.5

7

16.5

704

704/1475

4374

Phạm Quốc Pháp

6A

5.8

2.8

7.9

16.5

704

704/1475

4219

Vũ Thị Mỹ Duyên

6B

5.5

2.8

8.1

16.4

716

716/1475

4403

Chu Thanh Tùng

6A

7.5

2.3

6.4

16.2

732

732/1475

4263

Lại Tuấn Hoàng

6A

5

4.5

6.3

15.8

762

762/1475

4387

Đào Văn Thạch

6A

3.8

6.3

5.7

15.8

762

762/1475

4372

Phạm Minh Nhật

6A

6.5

2.8

6.4

15.7

770

770/1475

4227

Phạm Văn Hải Dương

6B

5.5

3

7.2

15.7

778

778/1475

4399

Trần Thu Trà

6A

7

3.5

4.9

15.4

797

797/1475

4287

Đào Huy Huy

6A

4

4.8

6.4

15.2

813

813/1475

4187

Đào Thị Quỳnh Anh

6B

4

4.3

6.7

15

837

837/1475

4306

Phạm Gia Khải

6B

3

5.8

6.2

15

837

837/1475

4371

Cao Văn Niệm

6B

5.3

2

7.7

15

837

837/1475

4354

Lê Vũ Hoài Nam

6B

4.8

3

6.8

14.6

875

875/1475

4191

Dương Thị Mai Anh

6A

4

4.5

5.9

14.4

897

897/1475

4231

Đào Hoàng Đạt

6A

3

3.5

7.7

14.2

923

923/1475

4239

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

6A

7

3.5

3.6

14.1

928

928/1475

4235

Lê Anh Đức

6B

3

2

9

14

939

939/1475

4401

Phạm Quỳnh Trang

6B

4

0.5

8.7

13.2

1007

1007/1475

4381

Đào Văn Phong

6B

2.8

2.3

7.9

13

1028

1028/1475

4365

Phạm Bích Ngọc

6A

5.8

3

4.2

13

1028

1028/1475

4302

Dương Thị Linh

6A

4.8

4

4.1

12.9

1040

1040/1475

4179

Nguyễn Hải Anh

6B

4.5

2

6.1

12.6

1055

1055/1475

4255

Phương Trung Hiếu

6A

4.5

2

5.8

12.3

1079

1079/1475

4215

Hoàng Đình Cường

6A

5

2.5

4.3

11.8

1125

1125/1475

4283

Lê Thị Ánh Hồng

6B

3

1.3

7.3

11.6

1142

1142/1475

4298

Phạm Thị Huyền

6B

2.5

3.5

5.2

11.2

1176

1176/1475

4251

Cao Văn Hải

6B

1

2.8

6.5

10.3

1240

1240/1475

4199

Nguyễn Công Tuấn Anh

6A

4.5

4

1.4

9.9

1261

1261/1475

4243

Nguyễn Hữu Hải

6B

2

2.5

5.1

9.6

1285

1285/1475

4377

Phạm Thị Hà Phương

6B

3

2

4.3

9.3

1302

1302/1475

4326

Phương Hữu Lợi

6A

2.5

2.8

3.3

8.6

1335

1335/1475

4314

Bùi Văn Kiên

6B

1.5

2.3

2.3

6.1

1421

1421/1475

 

 

 

KẾT QUẢ 3 MÔN TOÁN, NGỮ VĂN, TIẾNG ANH KHỐI 7

SBD

Họ và tên học sinh

Tên lớp

Văn

Toán

Anh

Tổng

TT

Xếp TT

4248

Phạm Tuấn Khang

7A

6.3

7.8

8.4

22.5

149

149/1443

4244

Nguyễn Thị Dịu

7B

7

7.5

7.4

21.9

170

170/1443

4364

Cao Văn Vịnh

7B

5.5

6.8

8.1

20.4

229

229/1443

4192

Phạm Tuấn Anh

7A

5.5

5.5

9

20

240

240/1443

4204

Cao Thị Ánh

7B

6

4.3

9.5

19.8

252

252/1443

4236

Trần Thị Huyền Diệp

7B

7

4.3

8.3

19.6

264

264/1443

4360

Phạm Văn Việt

7A

5.5

6.5

6.8

18.8

310

310/1443

4252

Đỗ Thị Thùy Dung

7B

5.8

4.3

8.6

18.7

320

320/1443

4208

Bùi Thị Lệ Giang

7A

5

5.3

7.4

17.7

388

388/1443

4176

Nguyễn Thị Huyền Anh

7A

4.8

4

8.6

17.4

408

408/1443

4284

Nguyễn Thị Lan

7B

6

4

7.4

17.4

412

412/1443

4295

Đặng Thị Thanh Nhàn

7A

5.5

6

5.6

17.1

428

428/1443

4260

Lã Đức Duy

7B

4.8

5.5

6.1

16.4

487

487/1443

4370

Đào Tuấn Vũ

7A

4.8

4.3

7

16.1

496

496/1443

4299

Vũ Tuấn Lộc

7B

5.5

6

4.5

16

511

511/1443

4351

Vũ Hoàng Việt

7A

4.8

4.3

6.8

15.9

520

520/1443

4335

Đặng Ánh Tuyết

7A

5.8

3.3

6.6

15.7

541

541/1443

4224

Nguyễn Quang Hùng

7A

5

3

7.5

15.5

560

560/1443

4212

Trần Xuân Bách

7B

4

4.3

7.1

15.4

575

575/1443

4303

Trần Quang Huy Phúc

7A

3.5

5.3

6.4

15.2

586

586/1443

4343

Vương Đình Việt

7A

4.3

4.5

6.4

15.2

586

586/1443

4331

Hoàng Lê Phương Thắm

7B

6.5

3

5.7

15.2

591

591/1443

4232

Bùi Khánh Huyền

7A

4.8

3.5

6.5

14.8

624

624/1443

4319

Phạm Thị Hương Trà

7A

3.8

5.3

5.5

14.6

646

646/1443

4327

Đào Thị Tú

7A

4.8

3.5

3.9

12.2

850

850/1443

4280

Nguyễn Thị Trà My

7A

4.5

2.8

4.8

12.1

862

862/1443

4315

Phạm Quang Phú

7B

3.3

3.8

4.7

11.8

899

899/1443

4184

Cao Thị Quỳnh Anh

7A

5

2.5

4

11.5

919

919/1443

4268

Nguyễn Thị Duyên

7B

4.5

1.5

5.2

11.2

950

950/1443

4311

Phạm Thị Suốt

7A

1.5

3.5

5.3

10.3

1025

1025/1443

4355

Đào Văn Tuyến

7B

2.5

1.5

6.1

10.1

1043

1043/1443

4220

Nguyễn Thị Tuyết Chinh

7B

4.3

1.8

4

10.1

1043

1043/1443

4240

Cao Văn Khải

7A

3.3

1.3

5.4

10

1052

1052/1443

4264

Phạm Trung Kiên

7A

4

3.3

2.6

9.9

1060

1060/1443

4228

Phạm Quang Chính

7B

2.8

3.8

3.2

9.8

1070

1070/1443

4180

Vũ Quốc Anh

7B

3.5

1.8

4.4

9.7

1078

1078/1443

4323

Hoàng Long Thái

7B

4

1.3

4.3

9.6

1082

1082/1443

4339

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

7B

5

2.5

1.9

9.4

1093

1093/1443

4188

Đặng Thị Vân Anh

7B

3.8

1.8

3.4

9

1126

1126/1443

4200

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

7A

3.3

2.3

3.2

8.8

1139

1139/1443

4307

Đào Thị Oanh

7B

2.3

0.5

5.7

8.5

1160

1160/1443

4291

Lê Tùng Lâm

7B

2.3

3.5

2.5

8.3

1179

1179/1443

4272

Vũ Viết Long

7A

2.5

1.8

3.4

7.7

1233

1233/1443

4276

Phạm Doãn Khánh

7B

3.3

0

3.6

6.9

1284

1284/1443

4216

Đặng Trung Hiểu

7A

1.8

2.3

2.5

6.6

1301

1301/1443

4347

Trần Văn Tú

7B

2.3

1.8

2.3

6.4

1314

1314/1443

4196

Vũ Hồng Ánh

7B

3

1

1.7

5.7

1352

1352/1443

4256

Nguyễn Quốc Khánh

7A

1.8

0.3

1.5

3.6

1423

1423/1443

 

 

 

KẾT QUẢ 3 MÔN TOÁN, NGỮ VĂN, TIẾNG ANH KHỐI 8

 

SBD

Họ và tên học sinh

Tên lớp

Văn

Toán

Anh

Tổng

TT

Xếp TT

4312

Quách Bích Ngọc

8A

6.5

6.8

9.8

23.1

54

54/1619

4366

Ngô Thị Thu Trang

8A

7.8

8

5.2

21

114

114/1619

4185

Trần Diệu Anh

8A

7.5

6.8

6.7

21

114

114/1619

4359

Đào Thị Nhàn

8B

6.3

8.5

5.4

20.2

141

141/1619

4229

Phạm Thị Thuỳ Dương

8B

6.8

7

5.8

19.6

161

161/1619

4404

Vũ Hiền Vương

8A

4.8

8.8

5.9

19.5

164

164/1619

4217

Bùi Thị Duyên

8A

6

6

7.2

19.2

182

182/1619

4296

Phạm Thị Trà My

8A

5

7.5

6.2

18.7

211

211/1619

4197

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

8B

4.5

7

7.1

18.6

212

212/1619

4201

Phạm Thị Lan Anh

8A

6.3

5

6.6

17.9

250

250/1619

4400

Phạm Thị Ngọc Yến

8B

4.3

6.3

7.2

17.8

255

255/1619

4189

Đỗ Thị Phương Anh

8B

7.3

4.5

5.9

17.7

262

262/1619

4213

Nguyễn Thị Dung

8B

4.8

5.5

6.7

17

323

323/1619

4394

Hoàng Tố Uyên

8B

6.5

4

6.5

17

323

323/1619

4261

Phùng Thị Hiền

8B

5

5.8

5.8

16.6

365

365/1619

4324

Cao Thị Liên

8B

6

4.5

5.7

16.2

406

406/1619

4336

Phạm Phương Thảo

8A

5

5.3

5.9

16.2

406

406/1619

4328

Nguyễn Phương Thảo

8A

5.8

3.8

6.1

15.7

460

460/1619

4193

Vũ Đức Anh

8A

4.5

5

5.9

15.4

502

502/1619

4237

Vũ Thị Điệp

8B

5.5

5

4.6

15.1

539

539/1619

4380

Phạm Đức Thăng

8B

5

5

5

15

547

547/1619

4320

Phạm Thị Quyên

8A

3.8

3.5

7.2

14.5

612

612/1619

4308

Hoàng Trung Kiên

8B

3.5

5.3

5.7

14.5

612

612/1619

4205

Vũ Kim Tuấn Anh

8B

3.5

4.5

6.3

14.3

636

636/1619

4288

Trần Quang Huy

8A

4.5

4.5

5

14

676

676/1619

4382

Đào Anh Tuấn

8A

3.5

5.5

4.5

13.5

724

724/1619

4273

Phạm Huy Hoàng

8A

3.8

5.5

4.2

13.5

724

724/1619

4292

Nguyễn Quốc Khánh

8B

5

3.8

4.6

13.4

740

740/1619

4225

Vũ Duy Đạt

8A

2.3

4.3

6.6

13.2

757

757/1619

4402

Dương Thị Yến

8B

4.3

3

5.9

13.2

757

757/1619

4348

Vũ Thị Nhan

8B

2.8

5.3

4.9

13

776

776/1619

4209

Lưu Quang Anh

8A

2.8

5

5.1

12.9

794

794/1619

4352

Vũ Thị Trang

8A

3.5

4.3

4.9

12.7

817

817/1619

4181

Nguyễn Đức Anh

8B

3.5

4.5

4.6

12.6

829

829/1619

4300

Nguyễn Xuân Khoa

8B

4.3

3

5.2

12.5

845

845/1619

4281

Đặng Đình Huy

8A

4

5.5

2.9

12.4

860

860/1619

4249

Vũ Thị Hương Giang

8A

5

3.8

3.4

12.2

886

886/1619

4316

Phạm Huỳnh Lâm

8B

5

3.3

3.9

12.2

886

886/1619

4304

Đào Thị Nga

8A

5

2.5

4.7

12.2

899

899/1619

4221

Phạm Văn Dũng

8B

3.8

3.5

4.8

12.1

905

905/1619

4373

Nguyễn Thị Quỳnh

8B

3.8

2.5

5.4

11.7

947

947/1619

4285

Vũ Đồng Huy

8B

3

4

4.5

11.5

975

975/1619

4241

Cao Văn Đức

8A

1.8

4.8

4.9

11.5

975

975/1619

4233

Phạm Văn Đạt

8A

3.3

3.3

4.7

11.3

1011

1011/1619

4398

Cao Thị Tuyên

8A

3.8

1.3

6

11.1

1026

1026/1619

4177

Vũ Văn An

8A

2.5

4.3

4.2

11

1044

1044/1619

4265

Đào Thị Hằng

8A

4.5

1.8

3.7

10

1157

1157/1619

4277

Vũ Thị Thanh Huệ

8B

5.5

1

3.5

10

1157

1157/1619

4253

Lại Ngọc Hải

8B

2

4.8

2.9

9.7

1193

1193/1619

4376

Phạm Khắc Trường

8A

2.8

2.8

4

9.6

1203

1203/1619

4344

Vũ Văn Tiến

8A

3.8

1.5

4.3

9.6

1203

1203/1619

4332

Nguyễn Ngọc Long

8B

5

0.3

4

9.3

1241

1241/1619

4340

Cao Thị My

8B

2.5

0.5

5.4

8.4

1333

1333/1619

4245

Nguyễn Khắc Đức

8B

2.5

3.3

2

7.8

1389

1389/1619

4257

Vũ Xuân Hải

8A

2

3.5

2.1

7.6

1417

1417/1619

4390

Bùi Thị Thu

8B

3.3

0

4.1

7.4

1440

1440/1619

4392

Phạm Viết Tuấn

8A

3

0.3

3.5

6.8

1480

1480/1619

 

 

 

 

 

 

 

 

KẾT QUẢ 3 MÔN TOÁN, NGỮ VĂN, TIẾNG ANH KHỐI 9

SBD

Họ và tên học sinh

Tên lớp

Văn

Toán

Anh

Tổng

TT

Xếp TT

4337

Phạm Quốc Trung

9A

7.3

9

8.4

24.7

43

43/1301

4190

Nguyễn Thị Linh Chi

9B

7

8.5

9

24.5

52

52/1301

4182

Cao Văn An

9B

5.8

8.5

9.1

23.4

86

86/1301

4330

Bùi Thị Tâm

9A

8

7

8.1

23.1

98

98/1301

4378

Nguyễn Thu Uyên

9A

6

8

8.2

22.2

132

132/1301

4222

Phạm Tiến Đạt

9B

5

8.5

8.5

22

137

137/1301

4345

Trần Thành Trung

9A

6.5

7.8

7.4

21.7

151

151/1301

4341

Nguyễn Thị Kiều Trinh

9B

7.3

7.3

7

21.6

155

155/1301

4334

Đặng Xuân Thắng

9B

6

7.5

8.1

21.6

155

155/1301

4388

Vũ Thị Thu Uyên

9B

8

8.5

4.9

21.4

165

165/1301

4368

Đào Thị Uyêna

9B

6

8.5

6.1

20.6

197

197/1301

4321

Nguyễn Đức Sang

9A

7.3

6.8

6.5

20.6

197

197/1301

4186

Vũ Mai Chi

9A

6

6.3

8.1

20.4

208

208/1301

4266

Phạm Gia Khiêm

9A

4.5

7.8

6.3

18.6

296

296/1301

4386

Đặng Thị Thanh Vinh

9A

5.2

7

6

18.2

320

320/1301

4325

Hà Thị Phương Thanh

9B

6.3

7.5

3.4

17.2

376

376/1301

4282

Đào Văn Lâm

9A

4

7

6

17

392

392/1301

4305

Đào Thị Phượng

9A

7.3

7.5

2

16.8

405

405/1301

4230

Nguyễn Hoàng Hà

9B

3.8

6.5

6.5

16.8

405

405/1301

4206

Vũ Văn Duy

9B

5.3

6.5

4.6

16.4

425

425/1301

4262

Đặng Quang Huy

9B

5

6.5

4.7

16.2

435

435/1301

4384

Đào Thị Uyênb

9B

6.2

5.3

4.1

15.6

484

484/1301

4226

Hoàng Thị Hậu

9A

4

5.3

6

15.3

505

505/1301

4258

Đặng Thị Thanh Huyền

9A

6.8

3.3

4.7

14.8

536

536/1301

4301

Đào Thị My

9B

5.5

6.3

2.8

14.6

552

552/1301

4317

Đào Thị Nhung

9B

5.3

7.8

1.2

14.3

575

575/1301

4210

Nguyễn Thị Mỹ Hà

9A

5.5

3.8

5

14.3

575

575/1301

4198

Thái Thị Dịu

9B

3.5

4.3

5.4

13.2

643

643/1301

4178

Trần Thị Quỳnh Anh

9A

6.5

2.3

4.3

13.1

649

649/1301

4293

Đào Thị Hường

9B

4

7

1.7

12.7

687

687/1301

4250

Trần Ngọc Huyền

9A

4.5

2

5.6

12.1

732

732/1301

4246

Đào Thị Thu Hằng

9B

3.5

2.3

5.4

11.2

813

813/1301

4194

Lưu Thanh Duy

9A

4.5

1.8

4.7

11

828

828/1301

4218

Nguyễn Thị Thúy Hằng

9A

4.8

2

4.2

11

828

828/1301

4309

Phạm Ngọc Nhất

9B

4

3.5

3.4

10.9

840

840/1301

4234

Vũ Văn Hoan

9A

2.5

4.3

4

10.8

850

850/1301

4313

Phạm Thị Phượng

9A

3.5

4.5

2.4

10.4

885

885/1301

4286

Trần Khải Hưng

9B

2.3

3.5

4.6

10.4

885

885/1301

4274

Trần Trung Kiên

9A

2

5

3.2

10.2

914

914/1301

4214

Phạm Huy Đạt

9B

3.8

1.5

4.5

9.8

947

947/1301

4349

Phùng Thanh Tuyền

9B

3.8

4.3

1.6

9.7

960

960/1301

4202

Phạm Quang Đức

9A

4

2

3.4

9.4

985

985/1301

4238

Vũ Thị Thu Hà

9B

3

2

4.3

9.3

994

994/1301

4297

Vũ Thị Hồng Nhung

9A

5

2

2.2

9.2

1008

1008/1301

4270

Cao Thị Thanh Huyền

9B

2.8

2.3

3.4

8.5

1062

1062/1301

4357

Lê Thị Tuyến

9B

3.5

2

2.6

8.1

1099

1099/1301

4254

Đào Tuấn Hiệp

9B

3.3

2

2.5

7.8

1126

1126/1301

4242

Đào Văn Hoàn

9A

3.3

0.8

2.5

6.6

1196

1196/1301

4353

Trần Anh Tú

9A

0.5

2.8

2.6

5.9

1237

1237/1301

4289

Nguyễn Đình Nhật

9A

1.8

1.3

2.3

5.4

1262

1262/1301

4362

Trần Văn Anh Tùng

9A

0.5

0.5

2.3

3.3

1299

1299/1301

               
               
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 

 

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hội nghị CBVC trường THCS Kẻ Sặt năm học 2019 - 2020: hoàn thành tốt chương trình, trao thưởng cá nhân đạt danh hiệu thi đua năm học 2018 - 2019, đăng ký thi đua năm học 2019 - 2020. ... Cập nhật lúc : 21 giờ 59 phút - Ngày 30 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Thực hiện Thông tư số 06/2019/TT-BGDĐT ngày 12/4/2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, căn cứ vào thực tế đơn vị, trường THCS kẻ Sặt huyện Bình Giang xây dựng quy tắc ứng xử như sau: ... Cập nhật lúc : 20 giờ 49 phút - Ngày 3 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Sau một năm học với sự quyết tâm cao, có nhiều giải pháp của Thầy và trò nhà trường, kết quả các em thi vào THPT với tỉ lệ đỗ đạt 91,11%, xếp thứ 3/19 trường trong toàn huyện. Đây là một kết ... Cập nhật lúc : 11 giờ 5 phút - Ngày 7 tháng 7 năm 2019
Xem chi tiết
- Chào cờ đầu tuần, hoạt động CTĐ, tuyên truyền phòng ngừa dịch bệnh mùa hè; ... Cập nhật lúc : 22 giờ 47 phút - Ngày 4 tháng 5 năm 2019
Xem chi tiết
Thứ 2 (29/5) Chào cờ đầu tuần, hoạt động CTĐ, tuyên truyền ý nghĩa lịch sử của Ngày Thống nhất đất nước 30/4/1975 ... Cập nhật lúc : 20 giờ 8 phút - Ngày 28 tháng 4 năm 2019
Xem chi tiết
Đ/C Hà Thị Thủy, Trưởng phòng nội vụ trao Quyết định bổ nhiệm Phó Hiệu trưởng trường THCS Kẻ Sặt cho Đ/C Nguyễn Huy Thịnh. ... Cập nhật lúc : 7 giờ 5 phút - Ngày 2 tháng 4 năm 2019
Xem chi tiết
Thực hiện Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành quy chế thực hiện công khai đối với các cơ sở giáo dục của hệ thống giáo ... Cập nhật lúc : 16 giờ 12 phút - Ngày 17 tháng 9 năm 2017
Xem chi tiết
Thực hiện Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành quy chế thực hiện công khai đối với các cơ sở giáo dục của hệ thống giáo ... Cập nhật lúc : 21 giờ 46 phút - Ngày 21 tháng 12 năm 2017
Xem chi tiết
Thực hiện Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành quy chế thực hiện công khai đối với các cơ sở giáo dục của hệ thống giáo ... Cập nhật lúc : 16 giờ 7 phút - Ngày 17 tháng 9 năm 2017
Xem chi tiết
Thực hiện Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành quy chế thực hiện công khai đối với các cơ sở giáo dục của hệ thống giáo ... Cập nhật lúc : 15 giờ 59 phút - Ngày 17 tháng 9 năm 2017
Xem chi tiết
12345678910111213
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Thông báo về lịch dạy học trực tuyến các môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh của nhà trường
Hướng dẫn tải và cài đặt phần mềm Zoom để phục vụ học trực tuyến của học sinh
Thông tin về học trên truyền hình, ôn tập kiểm tra trực tuyến đối với học sinh trong thời gian nghỉ học để phòng tránh dịch bệnh Covid-19
Kế hoạch tổ chức dạy học trực tuyến môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh lớp 6,7,8,9 và kiểm tra trực tuyến các môn lớp 9
Hướng dẫn những việc học sinh cần làm tại nhà, cần làm tại trường để phòng tránh mắc bệnh Covid-19 theo chỉ dẫn của cơ quan y tế. Đề nghị các bậc cha mẹ học sinh tải về, in ra và hướng dẫn các con thực hiện hàng ngày.
TKB Thực hiện từ ngày 09 tháng 03 năm 2020 (16h45' 29.02.2020)
Phân công thường trực từ 24/02 đến 29/02/2020 và tổng vệ sinh trường lớp để phòng, chống dịch bệnh Covid-19.
Khuyến cáo của nhà trường về việc phòng, chống dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của virus Corona (Covid-19) gây ra.
TKB Thực hiện từ ngày 06 tháng 01 năm 2020 (19h00' 05.01.2020)
TKB thực hiện từ ngày 20.12.019 đến ngày 03.01.2020 (7h30' 26.12.19)
38_TKB_thuc_hien_tu_ngay_20.12.019__den_ngay_03.01.2020
38_TKB_thuc_hien_tu_ngay_20.12.019__den_ngay_03.01.2020
Thời khóa biểu HKI 2015-2016 (thực hiện từ 24.8) có cả TKB học thêm
Thời khóa biểu học kì II, năm học 2014-2015 (Thực hiện từ ngày 02/3/2015)
Danh sách học sinh yếu khối 6, 7, 8
123