Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STKTV-00024
| Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ hán việt ở trường phổ thông | NXB Giáo dục | H | 2001 | 11600 | 4(V) |
2 |
STKTV-00027
| Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | NXB Giáo dục | H | 2002 | 12800 | 4(V) |
3 |
STKTV-00028
| Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | NXB Giáo dục | H | 2008 | 25000 | 4(V) |
4 |
STKTV-00029
| Trương Thị Nhàn | Bộ đề ôn tập văn tiếng việt lớp 9 | NXB Tp. Hồ Chí Minh | Tp. HCM | 1999 | 7500 | 4(V) |
5 |
STKTV-00030
| Trương Thị Nhàn | Bộ đề ôn tập văn tiếng việt lớp 9 | NXB Tp. Hồ Chí Minh | Tp. HCM | 1999 | 7500 | 4(V) |
6 |
STKTV-00031
| Lê Văn Trúc | Giải bài tập tiếng việt 9 | NXB Giáo dục | H | 1994 | 4000 | 4(V) |
7 |
STKTV-00032
| Đỗ Hữu Châu | Cơ sở Ngữ nghĩa học từ vựng | NXB Giáo dục | H | 1998 | 10800 | 4(V) |
8 |
STKTV-00033
| Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng việt tập 2 | NXB Giáo dục | H | 1998 | 10000 | 4(V) |
9 |
STKTV-00034
| Cù Đình Tú | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng việt | NXB Giáo dục | H | 2001 | 11600 | 4(V) |
10 |
STKTV-00035
| Lê Văn Hoa | Tiếng việt nâng cao 9 THCS | NXB Đại học Quốc gia | Tp. HCM | 2005 | 15000 | 4(V) |
|