| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo nghệ thuật
|
1
|
19000
|
| 2 |
Sách tham khảo Mĩ thuật
|
4
|
169000
|
| 3 |
Sách tham khảo công nghệ
|
6
|
149000
|
| 4 |
Sách tra cứu - từ điển
|
21
|
427500
|
| 5 |
Sách tham khảo âm nhạc
|
23
|
628100
|
| 6 |
Tham khảo y học
|
26
|
797100
|
| 7 |
Thế giới trong ta
|
30
|
540000
|
| 8 |
Sách tham khảo thơ
|
38
|
789900
|
| 9 |
Sách tham khảo tiếng việt
|
41
|
762200
|
| 10 |
tham khảo thể dục
|
48
|
802000
|
| 11 |
Văn nghệ Hải Dương
|
50
|
497000
|
| 12 |
Sách Khoa học sư phạm
|
59
|
1553500
|
| 13 |
Sách tham khảo hình học
|
75
|
1600100
|
| 14 |
Sách tham khảo công dân
|
93
|
1571700
|
| 15 |
Văn học và tuổi trẻ
|
114
|
1820000
|
| 16 |
Sách Hồ Chí Minh
|
149
|
5644400
|
| 17 |
Tác phẩm văn học
|
151
|
5400500
|
| 18 |
Dạy và học ngày nay
|
170
|
3530800
|
| 19 |
Sách tham khảo địa lí
|
175
|
4141100
|
| 20 |
Toán học tuổi trẻ
|
179
|
2211500
|
| 21 |
Sách tham khảo lịch sử
|
179
|
4360180
|
| 22 |
Sách pháp luật
|
181
|
7270969
|
| 23 |
Tạp chí thế giới mới
|
212
|
2789800
|
| 24 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
221
|
4564100
|
| 25 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
223
|
6657000
|
| 26 |
Vật lí và tuổi trẻ
|
224
|
2093300
|
| 27 |
Sách tham khảo hóa học
|
226
|
5212500
|
| 28 |
Sách tham khảo sinh học
|
254
|
5227600
|
| 29 |
Sách tham khảo giáo dục đạo đức
|
289
|
7261500
|
| 30 |
Sách tham khảo chung
|
296
|
6891600
|
| 31 |
Sách tham khảo vật lí
|
301
|
6026000
|
| 32 |
Sách thiếu nhi
|
319
|
5904700
|
| 33 |
Tạp chí giáo dục
|
402
|
8589900
|
| 34 |
Sách tham khảo tiếng anh
|
411
|
10516500
|
| 35 |
Sách tham khảo văn học
|
815
|
20338900
|
| 36 |
Sách tham khảo toán
|
937
|
21138500
|
| 37 |
Toán tuổi thơ
|
1291
|
9714500
|
| 38 |
Sách giáo khoa
|
1955
|
26739400
|
| 39 |
Sách nghiệp vụ
|
2289
|
48115400
|
| |
TỔNG
|
12478
|
242466749
|