STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 141 |
2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho giáo viên THCS) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 30 |
3 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 24 |
4 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 23 |
5 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 23 |
6 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 22 |
7 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 21 |
8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 21 |
9 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 21 |
10 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 20 |
11 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
12 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 20 |
13 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 20 |
14 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 19 |
15 | Công nghệ 9 ( Lắp đặt mạng điện trong nhà ) | Nguyễn Minh Đường | 19 |
16 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
17 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 19 |
18 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 19 |
19 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
20 | Công nghệ 8 ( Công nghiệp ) | Nguyễn Minh Đường | 18 |
21 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | Vũ Dương Thụy | 18 |
22 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 18 |
23 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 18 |
24 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 17 |
25 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 17 |
26 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 17 |
27 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 17 |
28 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 17 |
29 | BT Ngữ văn 6 tập1 | Nguyễn Khắc Phi | 17 |
30 | BT Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
31 | BT Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
32 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 16 |
33 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 16 |
34 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 16 |
35 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 15 |
36 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 15 |
37 | Toán tuổi thơ 2 số 208 tháng 5 năm 2020 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 15 |
38 | BT Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
39 | BT Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
40 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 15 |
41 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
42 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 14 |
43 | BT Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 13 |
44 | BT Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
45 | BT Tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 13 |
46 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 13 |
47 | BT Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 13 |
48 | Toán tuổi thơ 2 số 207 tháng 4 năm 2020 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 13 |
49 | Toán 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 13 |
50 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 13 |
51 | BT Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 13 |
52 | BT Toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 12 |
53 | Lịch sử tỉnh Hải dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 12 |
54 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 - Môn Toán | Vũ Hữu Bình | 12 |
55 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Tăng | 12 |
56 | Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12 |
57 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
58 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 - Môn ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 12 |
59 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 12 |
60 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 11 |
61 | Tiếng anh 8 SHS (Globalsucess) | Hoàng Văn Vân | 11 |
62 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 11 |
63 | BT Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 11 |
64 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 11 |
65 | Tin học 9 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 11 |
66 | BT Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
67 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
68 | Công nghệ 7 ( Nông nghiệp ) | Nguyễn Minh Đường | 11 |
69 | Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11 |
70 | BT Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 11 |
71 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 11 |
72 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 11 |
73 | BT Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 10 |
74 | Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 10 |
75 | Mĩ Thuật 9 - SGV (CD) | Phạm Văn Tuyến | 10 |
76 | Mĩ thuật 9 (CD) | Phạm Văn Tuyến | 10 |
77 | Mĩ thuật 7- Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 10 |
78 | Mĩ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 10 |
79 | Mĩ Thuật 8 - SGV | Phạm Văn Tuyến | 10 |
80 | Toán tuổi thơ 2 số 22 tháng 12 năm 2004 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
81 | Toán tuổi thơ 2 số 226 tháng 12 năm 2021 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
82 | Toán tuổi thơ 2 số 23 tháng 1 năm 2005 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
83 | Toán tuổi thơ 2 số 25 tháng 3 năm 2005 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
84 | Toán tuổi thơ 2 số 26 tháng 4 năm 2005 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
85 | Toán tuổi thơ 2 số 28 tháng 6 năm 2005 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
86 | Toán tuổi thơ 2 số 29 tháng 7 năm 2005 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
87 | Toán tuổi thơ 2 số 30 tháng 8 năm 2005 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
88 | Toán tuổi thơ 2 số 31 tháng 10 năm 2005 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
89 | Toán tuổi thơ 2 số 31 tháng 9 năm 2005 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
90 | Toán tuổi thơ 2 số 34 tháng 12 năm 2005 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
91 | Toán tuổi thơ 2 số 35 tháng 1 năm 2006 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
92 | Toán tuổi thơ 2 số 36 tháng 2 năm 2006 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
93 | Toán tuổi thơ 2 số 37 tháng 3 năm 2006 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
94 | Toán tuổi thơ 2 số 38 tháng 4 năm 2006 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
95 | Toán tuổi thơ 2 số 39 tháng 5 năm 2006 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
96 | Toán tuổi thơ 2 số 40 tháng 6 năm 2006 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
97 | Toán tuổi thơ 2 số 41 tháng 7 năm 2006 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
98 | Toán tuổi thơ 2 số 42 tháng 8 năm 2006 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
99 | Toán tuổi thơ 2 số 43 tháng 9 năm 2006 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
100 | Toán tuổi thơ 2 số 46 tháng 12 năm 2006 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
|