| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STKVL-00017
| Phạm Hoàng Long | Chuyên đề cơ bản 150 bài vật lý chọn lọc lớp 8 | NXB Trẻ | H | 1997 | 53 | 7000 |
| 2 |
SNV-00071
| Nguyễn Văn Lợi | Sách giáo viên tiếng anh lớp 7 | NXB Giáo dục | H | 2003 | 4(A) | 6700 |
| 3 |
SNV-00072
| Nguyễn Văn Lợi | Sách giáo viên tiếng anh lớp 7 | NXB Giáo dục | H | 2003 | 4(A) | 6700 |
| 4 |
SNV-00073
| Nguyễn Văn Lợi | Sách giáo viên tiếng anh lớp 7 | NXB Giáo dục | H | 2003 | 4(A) | 6700 |
| 5 |
SNV-00074
| Nguyễn Văn Lợi | Sách giáo viên tiếng anh lớp 7 | NXB Giáo dục | H | 2003 | 4(A) | 6700 |
| 6 |
SNV-00075
| Hoàng Long | Sách giáo viên âm nhạc lớp 7 | NXB Giáo dục | H | 2003 | 7 | 3700 |
| 7 |
SNV-00076
| Hoàng Long | Sách giáo viên âm nhạc lớp 7 | NXB Giáo dục | H | 2003 | 7 | 3700 |
| 8 |
SNV-00077
| Hoàng Long | Sách giáo viên âm nhạc lớp 7 | NXB Giáo dục | H | 2003 | 7 | 3700 |
| 9 |
SNV-00078
| Hoàng Long | Sách giáo viên âm nhạc lớp 7 | NXB Giáo dục | H | 2003 | 7 | 3700 |
| 10 |
SNV-00079
| Hoàng Long | Sách giáo viên âm nhạc lớp 7 | NXB Giáo dục | H | 2003 | 7 | 3700 |
|