Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STKTV-00001
| Hoàng Văn Hành | Từ láy trong tiếng việt | NXB Khoa học xã hội | H | 2008 | 22000 | 4(V) |
2 |
STKTV-00002
| Hoàng Văn Hành | Từ láy trong tiếng việt | NXB Khoa học xã hội | H | 2008 | 22000 | 4(V) |
3 |
STKTV-00003
| Diệp Quang Ban | Tiếng việt nâng cao 6 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 10900 | 4(V) |
4 |
STKTV-00004
| Diệp Quang Ban | Tiếng việt nâng cao 6 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 10900 | 4(V) |
5 |
STKTV-00005
| Diệp Quang Ban | Tiếng việt nâng cao 6 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 10900 | 4(V) |
6 |
STKTV-00006
| Tạ Đức Hiền | Sổ tay tiếng việt 6,7,8,9 | NXB Hà nội | H | 1997 | 7000 | 4(V) |
7 |
STKTV-00007
| Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng việt 6 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 10700 | 4(V) |
8 |
STKTV-00024
| Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ hán việt ở trường phổ thông | NXB Giáo dục | H | 2001 | 11600 | 4(V) |
9 |
STKTV-00027
| Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | NXB Giáo dục | H | 2002 | 12800 | 4(V) |
10 |
STKTV-00028
| Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | NXB Giáo dục | H | 2008 | 25000 | 4(V) |
|