PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS KẺ SẶT
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 STKTV-00034 Cù Đình TúPhong cách học và đặc điểm tu từ tiếng việtNXB Giáo dụcH2001116004(V)
2 STKTV-00003 Diệp Quang BanTiếng việt nâng cao 6NXB Giáo dụcH1999109004(V)
3 STKTV-00004 Diệp Quang BanTiếng việt nâng cao 6NXB Giáo dụcH1999109004(V)
4 STKTV-00005 Diệp Quang BanTiếng việt nâng cao 6NXB Giáo dụcH1999109004(V)
5 STKTV-00010 Diệp Quang BanTiếng việt nâng cao 7NXB Giáo dụcH1999123004(V)
6 STKTV-00033 Diệp Quang BanNgữ pháp tiếng việt tập 2NXB Giáo dụcH1998100004(V)
7 STKTV-00041 Diệp Quang BanTiếng việt nâng cao 6NXB Giáo dụcH2000109004(V)
8 STKTV-00011 Đỗ Việt HùngHướng dẫn làm bài tập tiếng việt 7NXB Giáo dụcH1999115004(V)
9 STKTV-00007 Đỗ Việt HùngHướng dẫn làm bài tập tiếng việt 6NXB Giáo dụcH1999107004(V)
10 STKTV-00022 Đỗ Việt HùngSổ tay kiến thức tiếng việt THCSNXB Giáo dụcH200229004(V)
11 STKTV-00032 Đỗ Hữu ChâuCơ sở Ngữ nghĩa học từ vựngNXB Giáo dụcH1998108004(V)
12 STKTV-00020 Đỗ Việt HùngTiếng việt nâng cao 8NXB Giáo dụcH199968004(V)
13 STKTV-00023 Đặng Đức SiêuDạy và học từ hán việt ở trường phổ thôngNXB Giáo dụcH2001116004(V)
14 STKTV-00024 Đặng Đức SiêuDạy và học từ hán việt ở trường phổ thôngNXB Giáo dụcH2001116004(V)
15 STKTV-00027 Đinh Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việtNXB Giáo dụcH2002128004(V)
16 STKTV-00028 Đinh Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việtNXB Giáo dụcH2008250004(V)
17 STKTV-00021 Hữu ĐạtPhong cách học và phong cách chức năng tiếng việtNXB Văn hóa- Thông tinH2000370004(V)
18 STKTV-00001 Hoàng Văn HànhTừ láy trong tiếng việtNXB Khoa học xã hộiH2008220004(V)
19 STKTV-00002 Hoàng Văn HànhTừ láy trong tiếng việtNXB Khoa học xã hộiH2008220004(V)
20 STKTV-00031 Lê Văn TrúcGiải bài tập tiếng việt 9NXB Giáo dụcH199440004(V)
21 STKTV-00035 Lê Văn HoaTiếng việt nâng cao 9 THCSNXB Đại học Quốc giaTp. HCM2005150004(V)
22 STKTV-00036 Lê Văn HoaTiếng việt nâng cao 9 THCSNXB Đại học Quốc giaTp. HCM2005150004(V)
23 STKTV-00026 Nguyễn Hữu HuỳnhNgữ Pháp tiếng việtNXB Từ điển Bách KhoaH2001700004(V)
24 STKTV-00016 Nguyễn Văn LongĐể học tốt văn và tiếng việt 7 tập 1NXB Giáo dụcH199980004(V)
25 STKTV-00018 Nguyễn Văn LongĐể học tốt văn và tiếng việt 8 tập 1NXB Giáo dụcH199985004(V)
26 STKTV-00019 Nguyễn Quốc LânĐể học tốt văn học và tiếng việt 8 tập 1NXB Giáo dụcH1998108004(V)
27 STKTV-00006 Tạ Đức HiềnSổ tay tiếng việt 6,7,8,9NXB Hà nộiH199770004(V)
28 STKTV-00037 Thái Thị LêKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCSNXB Giáo dụcH2006232004(V)
29 STKTV-00038 Thái Thị LêKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCSNXB Giáo dụcH2006232004(V)
30 STKTV-00039 Thái Thị LêKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCSNXB Giáo dụcH2006232004(V)
31 STKTV-00040 Thái Thị LêKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCSNXB Giáo dụcH2006232004(V)
32 STKTV-00025 Trường ChínhGiải thích các từ gần âm gần nghĩa dễ nhầm lẫnNXB Giáo dụcH2002122004(V)
33 STKTV-00029 Trương Thị NhànBộ đề ôn tập văn tiếng việt lớp 9NXB Tp. Hồ Chí MinhTp. HCM199975004(V)
34 STKTV-00030 Trương Thị NhànBộ đề ôn tập văn tiếng việt lớp 9NXB Tp. Hồ Chí MinhTp. HCM199975004(V)
35 STKTV-00017 Trần Thị Hoàng CúcKiến thức cơ bản văn - tiếng việt PTCS lớp 7NXB Tổng hợpĐà nẵng2001145004(V)
36 STKTV-00012 Vũ NhoĐể học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1NXB Giáo dụcH200298004(V)
37 STKTV-00013 Vũ NhoĐể học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1NXB Giáo dụcH200298004(V)
38 STKTV-00014 Vũ NhoĐể học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1NXB Giáo dụcH200298004(V)
39 STKTV-00015 Vũ NhoĐể học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1NXB Giáo dụcH200298004(V)
40 STKTV-00008 Vũ NhoĐể học tốt văn học và tiếng việt 6 tập 1NXB Giáo dụcH2000940004(V)
41 STKTV-00009 Vũ NhoĐể học tốt văn học và tiếng việt 6 tập 1NXB Giáo dụcH2000940004(V)