Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STKTV-00034
| Cù Đình Tú | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng việt | NXB Giáo dục | H | 2001 | 11600 | 4(V) |
2 |
STKTV-00003
| Diệp Quang Ban | Tiếng việt nâng cao 6 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 10900 | 4(V) |
3 |
STKTV-00004
| Diệp Quang Ban | Tiếng việt nâng cao 6 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 10900 | 4(V) |
4 |
STKTV-00005
| Diệp Quang Ban | Tiếng việt nâng cao 6 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 10900 | 4(V) |
5 |
STKTV-00010
| Diệp Quang Ban | Tiếng việt nâng cao 7 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 12300 | 4(V) |
6 |
STKTV-00033
| Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng việt tập 2 | NXB Giáo dục | H | 1998 | 10000 | 4(V) |
7 |
STKTV-00041
| Diệp Quang Ban | Tiếng việt nâng cao 6 | NXB Giáo dục | H | 2000 | 10900 | 4(V) |
8 |
STKTV-00011
| Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng việt 7 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 11500 | 4(V) |
9 |
STKTV-00007
| Đỗ Việt Hùng | Hướng dẫn làm bài tập tiếng việt 6 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 10700 | 4(V) |
10 |
STKTV-00022
| Đỗ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng việt THCS | NXB Giáo dục | H | 2002 | 2900 | 4(V) |
11 |
STKTV-00032
| Đỗ Hữu Châu | Cơ sở Ngữ nghĩa học từ vựng | NXB Giáo dục | H | 1998 | 10800 | 4(V) |
12 |
STKTV-00020
| Đỗ Việt Hùng | Tiếng việt nâng cao 8 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 6800 | 4(V) |
13 |
STKTV-00023
| Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ hán việt ở trường phổ thông | NXB Giáo dục | H | 2001 | 11600 | 4(V) |
14 |
STKTV-00024
| Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ hán việt ở trường phổ thông | NXB Giáo dục | H | 2001 | 11600 | 4(V) |
15 |
STKTV-00027
| Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | NXB Giáo dục | H | 2002 | 12800 | 4(V) |
16 |
STKTV-00028
| Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | NXB Giáo dục | H | 2008 | 25000 | 4(V) |
17 |
STKTV-00021
| Hữu Đạt | Phong cách học và phong cách chức năng tiếng việt | NXB Văn hóa- Thông tin | H | 2000 | 37000 | 4(V) |
18 |
STKTV-00001
| Hoàng Văn Hành | Từ láy trong tiếng việt | NXB Khoa học xã hội | H | 2008 | 22000 | 4(V) |
19 |
STKTV-00002
| Hoàng Văn Hành | Từ láy trong tiếng việt | NXB Khoa học xã hội | H | 2008 | 22000 | 4(V) |
20 |
STKTV-00031
| Lê Văn Trúc | Giải bài tập tiếng việt 9 | NXB Giáo dục | H | 1994 | 4000 | 4(V) |
21 |
STKTV-00035
| Lê Văn Hoa | Tiếng việt nâng cao 9 THCS | NXB Đại học Quốc gia | Tp. HCM | 2005 | 15000 | 4(V) |
22 |
STKTV-00036
| Lê Văn Hoa | Tiếng việt nâng cao 9 THCS | NXB Đại học Quốc gia | Tp. HCM | 2005 | 15000 | 4(V) |
23 |
STKTV-00026
| Nguyễn Hữu Huỳnh | Ngữ Pháp tiếng việt | NXB Từ điển Bách Khoa | H | 2001 | 70000 | 4(V) |
24 |
STKTV-00016
| Nguyễn Văn Long | Để học tốt văn và tiếng việt 7 tập 1 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 8000 | 4(V) |
25 |
STKTV-00018
| Nguyễn Văn Long | Để học tốt văn và tiếng việt 8 tập 1 | NXB Giáo dục | H | 1999 | 8500 | 4(V) |
26 |
STKTV-00019
| Nguyễn Quốc Lân | Để học tốt văn học và tiếng việt 8 tập 1 | NXB Giáo dục | H | 1998 | 10800 | 4(V) |
27 |
STKTV-00006
| Tạ Đức Hiền | Sổ tay tiếng việt 6,7,8,9 | NXB Hà nội | H | 1997 | 7000 | 4(V) |
28 |
STKTV-00037
| Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | NXB Giáo dục | H | 2006 | 23200 | 4(V) |
29 |
STKTV-00038
| Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | NXB Giáo dục | H | 2006 | 23200 | 4(V) |
30 |
STKTV-00039
| Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | NXB Giáo dục | H | 2006 | 23200 | 4(V) |
31 |
STKTV-00040
| Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | NXB Giáo dục | H | 2006 | 23200 | 4(V) |
32 |
STKTV-00025
| Trường Chính | Giải thích các từ gần âm gần nghĩa dễ nhầm lẫn | NXB Giáo dục | H | 2002 | 12200 | 4(V) |
33 |
STKTV-00029
| Trương Thị Nhàn | Bộ đề ôn tập văn tiếng việt lớp 9 | NXB Tp. Hồ Chí Minh | Tp. HCM | 1999 | 7500 | 4(V) |
34 |
STKTV-00030
| Trương Thị Nhàn | Bộ đề ôn tập văn tiếng việt lớp 9 | NXB Tp. Hồ Chí Minh | Tp. HCM | 1999 | 7500 | 4(V) |
35 |
STKTV-00017
| Trần Thị Hoàng Cúc | Kiến thức cơ bản văn - tiếng việt PTCS lớp 7 | NXB Tổng hợp | Đà nẵng | 2001 | 14500 | 4(V) |
36 |
STKTV-00012
| Vũ Nho | Để học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1 | NXB Giáo dục | H | 2002 | 9800 | 4(V) |
37 |
STKTV-00013
| Vũ Nho | Để học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1 | NXB Giáo dục | H | 2002 | 9800 | 4(V) |
38 |
STKTV-00014
| Vũ Nho | Để học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1 | NXB Giáo dục | H | 2002 | 9800 | 4(V) |
39 |
STKTV-00015
| Vũ Nho | Để học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1 | NXB Giáo dục | H | 2002 | 9800 | 4(V) |
40 |
STKTV-00008
| Vũ Nho | Để học tốt văn học và tiếng việt 6 tập 1 | NXB Giáo dục | H | 2000 | 94000 | 4(V) |
41 |
STKTV-00009
| Vũ Nho | Để học tốt văn học và tiếng việt 6 tập 1 | NXB Giáo dục | H | 2000 | 94000 | 4(V) |