Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | | | | 23200 | |
2 |
| | Tiếng việt nâng cao 6 | | | | 10900 | |
3 |
| | Từ láy trong tiếng việt | | | | 22000 | |
4 |
| | Từ láy trong tiếng việt | | | | 22000 | |
5 |
| | Tiếng việt nâng cao 6 | | | | 10900 | |
6 |
| | Tiếng việt nâng cao 6 | | | | 10900 | |
7 |
| | Tiếng việt nâng cao 6 | | | | 10900 | |
8 |
| | Sổ tay tiếng việt 6,7,8,9 | | | | 7000 | |
9 |
| | Hướng dẫn làm bài tập tiếng việt 6 | | | | 10700 | |
10 |
| | Để học tốt văn học và tiếng việt 6 tập 1 | | | | 94000 | |
11 |
| | Để học tốt văn học và tiếng việt 6 tập 1 | | | | 94000 | |
12 |
| | Tiếng việt nâng cao 7 | | | | 12300 | |
13 |
| | Hướng dẫn làm bài tập tiếng việt 7 | | | | 11500 | |
14 |
| | Để học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1 | | | | 9800 | |
15 |
| | Để học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1 | | | | 9800 | |
16 |
| | Để học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1 | | | | 9800 | |
17 |
| | Để học tốt văn học và tiếng việt 7 tập 1 | | | | 9800 | |
18 |
| | Để học tốt văn và tiếng việt 7 tập 1 | | | | 8000 | |
19 |
| | Kiến thức cơ bản văn - tiếng việt PTCS lớp 7 | | | | 14500 | |
20 |
| | Để học tốt văn và tiếng việt 8 tập 1 | | | | 8500 | |
21 |
| | Để học tốt văn học và tiếng việt 8 tập 1 | | | | 10800 | |
22 |
| | Tiếng việt nâng cao 8 | | | | 6800 | |
23 |
| | Phong cách học và phong cách chức năng tiếng việt | | | | 37000 | |
24 |
| | Dạy và học từ hán việt ở trường phổ thông | | | | 11600 | |
25 |
| | Giải thích các từ gần âm gần nghĩa dễ nhầm lẫn | | | | 12200 | |
26 |
| | Sổ tay kiến thức tiếng việt THCS | | | | 2900 | |
27 |
| | Ngữ Pháp tiếng việt | | | | 70000 | |
28 |
| | Dạy và học từ hán việt ở trường phổ thông | | | | 11600 | |
29 |
| | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | | | | 12800 | |
30 |
| | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | | | | 25000 | |
31 |
| | Bộ đề ôn tập văn tiếng việt lớp 9 | | | | 7500 | |
32 |
| | Bộ đề ôn tập văn tiếng việt lớp 9 | | | | 7500 | |
33 |
| | Giải bài tập tiếng việt 9 | | | | 4000 | |
34 |
| | Cơ sở Ngữ nghĩa học từ vựng | | | | 10800 | |
35 |
| | Ngữ pháp tiếng việt tập 2 | | | | 10000 | |
36 |
| | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng việt | | | | 11600 | |
37 |
| | Tiếng việt nâng cao 9 THCS | | | | 15000 | |
38 |
| | Tiếng việt nâng cao 9 THCS | | | | 15000 | |
39 |
| | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | | | | 23200 | |
40 |
| | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | | | | 23200 | |
41 |
| | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | | | | 23200 | |