PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS KẺ SẶT
Video hướng dẫn Đăng nhập

KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT GIỮA KÌ I

NĂM HỌC 2013-2014

 

MÔN TOÁN KHỐI 6

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4342

Phạm Thị Thanh Mai

1/8/2002

6A

7.3

146

146/1526

4267

Phạm Thị Diệu Hoa

3/5/2002

6B

7

162

162/1526

4322

Nguyễn Tuấn Kiệt

8/11/2002

6B

7

162

162/1526

4387

Đào Văn Thạch

3/7/2002

6A

6.3

231

231/1526

4333

Ngô Thị Khánh Ly

13/07/2002

6A

6

259

259/1526

4183

Phạm Lan Anh

17/12/2002

6A

6

259

259/1526

4306

Phạm Gia Khải

10/7/2002

6B

5.8

308

308/1526

4310

Vũ Thùy Linh

22/03/2002

6A

5.8

308

308/1526

4279

Nguyễn Phi Hùng

6/7/2002

6A

5.8

308

308/1526

4395

Lại Văn Tiệp

16/07/2002

6A

5.5

351

351/1526

4195

Vũ Thế Anh

10/12/2002

6B

5.3

426

426/1526

4405

Đào Thị Vy

23/01/2002

6B

5.3

426

426/1526

4203

Trần Đại Cương

1/2/2002

6B

5.3

426

426/1526

4294

Nguyễn Quang Huy

20/12/2002

6A

5.3

426

426/1526

4175

Quách Ngọc Châu Anh

27/08/2002

6A

5

510

510/1526

4346

Nguyễn Đình Nhật Minh

29/06/2002

6B

4.8

613

613/1526

4363

Nguyễn Thành Nhân

2/4/2002

6B

4.8

613

613/1526

4329

Phan Kim Long

4/11/2002

6B

4.8

613

613/1526

4287

Đào Huy Huy

7/11/2002

6A

4.8

613

613/1526

4259

Cao Văn Hiệp

28/08/2002

6B

4.8

613

613/1526

4263

Lại Tuấn Hoàng

4/3/2002

6A

4.5

679

679/1526

4191

Dương Thị Mai Anh

7/1/2002

6A

4.5

679

679/1526

4356

Vũ Thị Thanh Nga

14/01/2002

6A

4.5

679

679/1526

4275

Cao Xuân Hoàng

19/02/2002

6B

4.5

679

679/1526

4385

Bùi Thị Thu Phương

27/03/2002

6B

4.3

763

763/1526

4389

Đào Thị Diễm Quỳnh

10/7/2002

6B

4.3

763

763/1526

4187

Đào Thị Quỳnh Anh

30/11/2002

6B

4.3

763

763/1526

4397

Vũ Quang Thiện

28/07/2002

6B

4.3

763

763/1526

4393

Phạm Thị Minh Tâm

22/04/2002

6B

4.3

763

763/1526

4223

Cao Thị Mỹ Duyên

12/3/2002

6A

4.3

763

763/1526

4350

Vũ Thị Xuân Mỹ

16/02/2002

6A

4

843

843/1526

4199

Nguyễn Công Tuấn Anh

18/10/2002

6A

4

843

843/1526

4211

Phạm Thị Khánh Dịu

17/08/2002

6B

4

843

843/1526

4302

Dương Thị Linh

20/09/2002

6A

4

843

843/1526

4239

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

21/11/2002

6A

3.5

996

996/1526

4231

Đào Hoàng Đạt

15/04/2002

6A

3.5

996

996/1526

4367

Vũ Thị Phương Nhi

5/10/2002

6B

3.5

996

996/1526

4318

Nguyễn Thành Long

26/11/2002

6A

3.5

996

996/1526

4298

Phạm Thị Huyền

3/3/2002

6B

3.5

996

996/1526

4399

Trần Thu Trà

18/09/2002

6A

3.5

996

996/1526

4379

Nguyễn Văn Nhật

10/5/2002

6A

3.5

996

996/1526

4375

Cao Thị Oanh

4/8/2002

6B

3.3

1075

1075/1526

4290

Dương Ngọc Huyền

17/01/2002

6B

3.3

1075

1075/1526

4354

Lê Vũ Hoài Nam

12/3/2002

6B

3

1134

1134/1526

4369

Hoàng Thị Diệu Ngọc

6/11/2002

6A

3

1134

1134/1526

4338

Phạm Thị Khánh Ly

19/08/2002

6B

3

1134

1134/1526

4365

Phạm Bích Ngọc

10/5/2002

6A

3

1134

1134/1526

4227

Phạm Văn Hải Dương

15/09/2002

6B

3

1134

1134/1526

4271

Đào Đức Hùng

30/04/2002

6A

3

1134

1134/1526

4358

Vũ Văn Nam

28/01/2002

6B

2.8

1198

1198/1526

4374

Phạm Quốc Pháp

29/05/2002

6A

2.8

1198

1198/1526

4372

Phạm Minh Nhật

3/11/2002

6A

2.8

1198

1198/1526

4326

Phương Hữu Lợi

26/01/2001

6A

2.8

1198

1198/1526

4251

Cao Văn Hải

15/11/2001

6B

2.8

1198

1198/1526

4383

Bùi Thục Quyên

3/4/2002

6A

2.8

1198

1198/1526

4219

Vũ Thị Mỹ Duyên

6/8/2002

6B

2.8

1198

1198/1526

4243

Nguyễn Hữu Hải

23/12/2002

6B

2.5

1252

1252/1526

4391

Trương Thị Thùy

15/10/2002

6A

2.5

1252

1252/1526

4247

Đào Văn Hiển

30/05/2002

6A

2.5

1252

1252/1526

4215

Hoàng Đình Cường

30/06/2002

6A

2.5

1252

1252/1526

4381

Đào Văn Phong

15/10/2002

6B

2.3

1304

1304/1526

4403

Chu Thanh Tùng

6/12/2002

6A

2.3

1304

1304/1526

4314

Bùi Văn Kiên

18/12/2002

6B

2.3

1304

1304/1526

4377

Phạm Thị Hà Phương

11/11/2002

6B

2

1337

1337/1526

4371

Cao Văn Niệm

24/04/2002

6B

2

1337

1337/1526

4179

Nguyễn Hải Anh

17/07/2002

6B

2

1337

1337/1526

4235

Lê Anh Đức

24/02/2002

6B

2

1337

1337/1526

4255

Phương Trung Hiếu

23/06/2002

6A

2

1337

1337/1526

4361

Bùi Bích Ngọc

11/6/2002

6A

1.8

1388

1388/1526

4283

Lê Thị Ánh Hồng

30/07/2002

6B

1.3

1439

1439/1526

4401

Phạm Quỳnh Trang

8/12/2002

6B

0.5

1485

1485/1526

 

 

MÔN TOÁN KHỐI 7

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4248

Phạm Tuấn Khang

8/1/2001

7A

7.8

158

158/1439

4244

Nguyễn Thị Dịu

1/7/2001

7B

7.5

164

164/1439

4364

Cao Văn Vịnh

28/05/1999

7B

6.8

230

230/1439

4360

Phạm Văn Việt

8/8/2001

7A

6.5

247

247/1439

4295

Đặng Thị Thanh Nhàn

19/02/2001

7A

6

298

298/1439

4299

Vũ Tuấn Lộc

24/07/2001

7B

6

298

298/1439

4260

Lã Đức Duy

24/01/2001

7B

5.5

362

362/1439

4192

Phạm Tuấn Anh

12/4/2001

7A

5.5

362

362/1439

4303

Trần Quang Huy Phúc

20/05/2001

7A

5.3

408

408/1439

4208

Bùi Thị Lệ Giang

15/07/2001

7A

5.3

408

408/1439

4319

Phạm Thị Hương Trà

13/08/2001

7A

5.3

408

408/1439

4343

Vương Đình Việt

20/11/2001

7A

4.5

529

529/1439

4370

Đào Tuấn Vũ

18/07/2000

7A

4.3

569

569/1439

4212

Trần Xuân Bách

18/09/2001

7B

4.3

569

569/1439

4236

Trần Thị Huyền Diệp

18/10/2001

7B

4.3

569

569/1439

4351

Vũ Hoàng Việt

13/01/2001

7A

4.3

569

569/1439

4252

Đỗ Thị Thùy Dung

17/09/2000

7B

4.3

569

569/1439

4204

Cao Thị Ánh

10/5/2001

7B

4.3

569

569/1439

4176

Nguyễn Thị Huyền Anh

20/04/2001

7A

4

616

616/1439

4284

Nguyễn Thị Lan

6/2/2001

7B

4

616

616/1439

4228

Phạm Quang Chính

12/10/2001

7B

3.8

663

663/1439

4315

Phạm Quang Phú

9/5/2001

7B

3.8

663

663/1439

4327

Đào Thị Tú

22/01/2001

7A

3.5

706

706/1439

4311

Phạm Thị Suốt

27/10/2000

7A

3.5

706

706/1439

4232

Bùi Khánh Huyền

16/02/2001

7A

3.5

706

706/1439

4291

Lê Tùng Lâm

22/05/2001

7B

3.5

706

706/1439

4335

Đặng Ánh Tuyết

17/04/2001

7A

3.3

760

760/1439

4264

Phạm Trung Kiên

27/08/2001

7A

3.3

760

760/1439

4224

Nguyễn Quang Hùng

29/05/2001

7A

3

796

796/1439

4331

Hoàng Lê Phương Thắm

16/04/2001

7B

3

796

796/1439

4280

Nguyễn Thị Trà My

16/01/2001

7A

2.8

856

856/1439

4184

Cao Thị Quỳnh Anh

14/12/2001

7A

2.5

908

908/1439

4339

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

21/11/2001

7B

2.5

908

908/1439

4216

Đặng Trung Hiểu

9/9/2001

7A

2.3

959

959/1439

4200

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

17/08/2001

7A

2.3

959

959/1439

4188

Đặng Thị Vân Anh

23/06/2001

7B

1.8

1064

1064/1439

4347

Trần Văn Tú

31/08/2000

7B

1.8

1064

1064/1439

4180

Vũ Quốc Anh

25/12/2001

7B

1.8

1064

1064/1439

4220

Nguyễn Thị Tuyết Chinh

12/10/2001

7B

1.8

1064

1064/1439

4272

Vũ Viết Long

3/12/2001

7A

1.8

1064

1064/1439

4268

Nguyễn Thị Duyên

22/02/2001

7B

1.5

1112

1112/1439

4355

Đào Văn Tuyến

22/11/2001

7B

1.5

1112

1112/1439

4240

Cao Văn Khải

6/8/2000

7A

1.3

1177

1177/1439

4323

Hoàng Long Thái

12/8/2000

7B

1.3

1177

1177/1439

4196

Vũ Hồng Ánh

17/10/1999

7B

1

1213

1213/1439

4307

Đào Thị Oanh

24/03/2001

7B

0.5

1302

1302/1439

4256

Nguyễn Quốc Khánh

30/11/2001

7A

0.3

1345

1345/1439

4276

Phạm Doãn Khánh

29/03/2000

7B

0

1382

1382/1439

 

 

MÔN TOÁN KHỐI 8

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4404

Vũ Hiền Vương

13/11/2000

8A

8.8

98

98/1613

4359

Đào Thị Nhàn

28/07/2000

8B

8.5

120

120/1613

4366

Ngô Thị Thu Trang

1/4/2000

8A

8

164

164/1613

4296

Phạm Thị Trà My

27/09/2000

8A

7.5

205

205/1613

4197

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

27/10/2000

8B

7

250

250/1613

4229

Phạm Thị Thuỳ Dương

25/02/2000

8B

7

250

250/1613

4312

Quách Bích Ngọc

1/12/2000

8A

6.8

275

275/1613

4185

Trần Diệu Anh

7/2/2000

8A

6.8

275

275/1613

4400

Phạm Thị Ngọc Yến

7/7/2000

8B

6.3

352

352/1613

4217

Bùi Thị Duyên

26/01/2000

8A

6

385

385/1613

4261

Phùng Thị Hiền

1/5/2000

8B

5.8

423

423/1613

4382

Đào Anh Tuấn

10/10/2000

8A

5.5

467

467/1613

4273

Phạm Huy Hoàng

14/04/2000

8A

5.5

467

467/1613

4213

Nguyễn Thị Dung

18/01/2000

8B

5.5

467

467/1613

4281

Đặng Đình Huy

13/08/2000

8A

5.5

467

467/1613

4308

Hoàng Trung Kiên

15/02/2000

8B

5.3

517

517/1613

4336

Phạm Phương Thảo

11/6/2000

8A

5.3

517

517/1613

4348

Vũ Thị Nhan

31/12/1998

8B

5.3

517

517/1613

4209

Lưu Quang Anh

26/03/2000

8A

5

575

575/1613

4193

Vũ Đức Anh

9/5/2000

8A

5

575

575/1613

4237

Vũ Thị Điệp

8/4/2000

8B

5

575

575/1613

4201

Phạm Thị Lan Anh

28/02/2000

8A

5

575

575/1613

4380

Phạm Đức Thăng

14/11/2000

8B

5

575

575/1613

4241

Cao Văn Đức

8/2/1999

8A

4.8

637

637/1613

4253

Lại Ngọc Hải

23/11/2000

8B

4.8

637

637/1613

4205

Vũ Kim Tuấn Anh

31/07/2000

8B

4.5

682

682/1613

4324

Cao Thị Liên

15/12/2000

8B

4.5

682

682/1613

4288

Trần Quang Huy

20/11/2000

8A

4.5

682

682/1613

4181

Nguyễn Đức Anh

15/03/2000

8B

4.5

682

682/1613

4189

Đỗ Thị Phương Anh

19/12/2000

8B

4.5

682

682/1613

4352

Vũ Thị Trang

26/12/2000

8A

4.3

748

748/1613

4177

Vũ Văn An

2/5/2000

8A

4.3

748

748/1613

4225

Vũ Duy Đạt

24/04/2000

8A

4.3

748

748/1613

4285

Vũ Đồng Huy

29/11/2000

8B

4

799

799/1613

4394

Hoàng Tố Uyên

24/06/2000

8B

4

799

799/1613

4328

Nguyễn Phương Thảo

9/6/2000

8A

3.8

865

865/1613

4249

Vũ Thị Hương Giang

24/01/2000

8A

3.8

865

865/1613

4292

Nguyễn Quốc Khánh

9/7/2000

8B

3.8

865

865/1613

4221

Phạm Văn Dũng

25/06/2000

8B

3.5

911

911/1613

4257

Vũ Xuân Hải

12/6/2000

8A

3.5

911

911/1613

4320

Phạm Thị Quyên

22/04/2000

8A

3.5

911

911/1613

4233

Phạm Văn Đạt

1/5/2000

8A

3.3

963

963/1613

4316

Phạm Huỳnh Lâm

4/6/2000

8B

3.3

963

963/1613

4245

Nguyễn Khắc Đức

5/11/2000

8B

3.3

963

963/1613

4300

Nguyễn Xuân Khoa

30/05/2000

8B

3

1026

1026/1613

4402

Dương Thị Yến

17/10/2000

8B

3

1026

1026/1613

4376

Phạm Khắc Trường

11/11/2000

8A

2.8

1081

1081/1613

4373

Nguyễn Thị Quỳnh

8/3/2000

8B

2.5

1131

1131/1613

4304

Đào Thị Nga

14/09/2000

8A

2.5

1131

1131/1613

4265

Đào Thị Hằng

4/7/1998

8A

1.8

1272

1272/1613

4344

Vũ Văn Tiến

1/5/2000

8A

1.5

1312

1312/1613

4398

Cao Thị Tuyên

15/10/1997

8A

1.3

1357

1357/1613

4277

Vũ Thị Thanh Huệ

3/6/2000

8B

1

1394

1394/1613

4340

Cao Thị My

10/11/2000

8B

0.5

1475

1475/1613

4332

Nguyễn Ngọc Long

23/11/2000

8B

0.3

1525

1525/1613

4392

Phạm Viết Tuấn

12/1/1999

8A

0.3

1525

1525/1613

4390

Bùi Thị Thu

5/6/1998

8B

0

1553

1553/1613

 

 

MÔN TOÁN KHỐI 9

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4337

Phạm Quốc Trung

7/11/1999

9A

9

31

31/1300

4368

Đào Thị Uyêna

25/03/1999

9B

8.5

53

53/1300

4182

Cao Văn An

9/6/1994

9B

8.5

53

53/1300

4190

Nguyễn Thị Linh Chi

14/12/1999

9B

8.5

53

53/1300

4388

Vũ Thị Thu Uyên

5/9/1999

9B

8.5

53

53/1300

4222

Phạm Tiến Đạt

17/12/1999

9B

8.5

53

53/1300

4378

Nguyễn Thu Uyên

10/9/1999

9A

8

103

103/1300

4266

Phạm Gia Khiêm

8/11/1999

9A

7.8

139

139/1300

4317

Đào Thị Nhung

28/12/1999

9B

7.8

139

139/1300

4345

Trần Thành Trung

5/12/1999

9A

7.8

139

139/1300

4305

Đào Thị Phượng

6/2/1999

9A

7.5

177

177/1300

4334

Đặng Xuân Thắng

16/01/1999

9B

7.5

177

177/1300

4325

Hà Thị Phương Thanh

12/11/1999

9B

7.5

177

177/1300

4341

Nguyễn Thị Kiều Trinh

16/09/1999

9B

7.3

218

218/1300

4330

Bùi Thị Tâm

22/08/1999

9A

7

252

252/1300

4386

Đặng Thị Thanh Vinh

1/1/1999

9A

7

252

252/1300

4293

Đào Thị Hường

16/12/1999

9B

7

252

252/1300

4282

Đào Văn Lâm

20/07/1999

9A

7

252

252/1300

4321

Nguyễn Đức Sang

25/02/1999

9A

6.8

285

285/1300

4206

Vũ Văn Duy

31/05/1999

9B

6.5

314

314/1300

4230

Nguyễn Hoàng Hà

3/3/1999

9B

6.5

314

314/1300

4262

Đặng Quang Huy

18/07/1999

9B

6.5

314

314/1300

4186

Vũ Mai Chi

4/9/1999

9A

6.3

339

339/1300

4301

Đào Thị My

20/04/1999

9B

6.3

339

339/1300

4384

Đào Thị Uyênb

3/1/1999

9B

5.3

463

463/1300

4226

Hoàng Thị Hậu

25/01/1998

9A

5.3

463

463/1300

4274

Trần Trung Kiên

30/10/1998

9A

5

491

491/1300

4313

Phạm Thị Phượng

17/11/1999

9A

4.5

560

560/1300

4234

Vũ Văn Hoan

5/7/1999

9A

4.3

597

597/1300

4198

Thái Thị Dịu

20/11/1998

9B

4.3

597

597/1300

4349

Phùng Thanh Tuyền

28/09/1999

9B

4.3

597

597/1300

4210

Nguyễn Thị Mỹ Hà

1/11/1999

9A

3.8

664

664/1300

4309

Phạm Ngọc Nhất

12/3/1999

9B

3.5

693

693/1300

4286

Trần Khải Hưng

21/04/1999

9B

3.5

693

693/1300

4258

Đặng Thị Thanh Huyền

18/10/1999

9A

3.3

737

737/1300

4353

Trần Anh Tú

17/02/1998

9A

2.8

804

804/1300

4246

Đào Thị Thu Hằng

24/11/1998

9B

2.3

865

865/1300

4178

Trần Thị Quỳnh Anh

7/4/1999

9A

2.3

865

865/1300

4270

Cao Thị Thanh Huyền

8/10/1999

9B

2.3

865

865/1300

4254

Đào Tuấn Hiệp

17/10/1998

9B

2

907

907/1300

4202

Phạm Quang Đức

19/02/1998

9A

2

907

907/1300

4218

Nguyễn Thị Thúy Hằng

27/03/1999

9A

2

907

907/1300

4238

Vũ Thị Thu Hà

21/08/1999

9B

2

907

907/1300

4357

Lê Thị Tuyến

8/3/1999

9B

2

907

907/1300

4250

Trần Ngọc Huyền

14/08/1999

9A

2

907

907/1300

4297

Vũ Thị Hồng Nhung

29/03/1999

9A

2

907

907/1300

4194

Lưu Thanh Duy

17/01/1999

9A

1.8

967

967/1300

4214

Phạm Huy Đạt

19/12/1998

9B

1.5

1007

1007/1300

4289

Nguyễn Đình Nhật

21/08/1998

9A

1.3

1062

1062/1300

4242

Đào Văn Hoàn

27/02/1999

9A

0.8

1144

1144/1300

4362

Trần Văn Anh Tùng

19/06/1998

9A

0.5

1192

1192/1300

 

 

 

MÔN NGỮ VĂN KHỐI 6

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4389

Đào Thị Diễm Quỳnh

10/7/2002

6B

9.3

1

1/1522

4397

Vũ Quang Thiện

28/07/2002

6B

8.8

5

5/1522

4391

Trương Thị Thùy

15/10/2002

6A

8.8

5

5/1522

4338

Phạm Thị Khánh Ly

19/08/2002

6B

8.5

13

13/1522

4385

Bùi Thị Thu Phương

27/03/2002

6B

8.5

13

13/1522

4367

Vũ Thị Phương Nhi

5/10/2002

6B

8.3

30

30/1522

4405

Đào Thị Vy

23/01/2002

6B

8.3

30

30/1522

4175

Quách Ngọc Châu Anh

27/08/2002

6A

8

47

47/1522

4403

Chu Thanh Tùng

6/12/2002

6A

7.5

108

108/1522

4395

Lại Văn Tiệp

16/07/2002

6A

7.5

108

108/1522

4207

Cao Văn Công

10/10/2002

6A

7.5

108

108/1522

4223

Cao Thị Mỹ Duyên

12/3/2002

6A

7.5

108

108/1522

4183

Phạm Lan Anh

17/12/2002

6A

7.3

170

170/1522

4247

Đào Văn Hiển

30/05/2002

6A

7.3

170

170/1522

4211

Phạm Thị Khánh Dịu

17/08/2002

6B

7

220

220/1522

4399

Trần Thu Trà

18/09/2002

6A

7

220

220/1522

4342

Phạm Thị Thanh Mai

1/8/2002

6A

7

220

220/1522

4333

Ngô Thị Khánh Ly

13/07/2002

6A

7

220

220/1522

4239

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

21/11/2002

6A

7

220

220/1522

4350

Vũ Thị Xuân Mỹ

16/02/2002

6A

7

220

220/1522

4318

Nguyễn Thành Long

26/11/2002

6A

7

220

220/1522

4393

Phạm Thị Minh Tâm

22/04/2002

6B

7

220

220/1522

4275

Cao Xuân Hoàng

19/02/2002

6B

6.8

294

294/1522

4329

Phan Kim Long

4/11/2002

6B

6.8

294

294/1522

4361

Bùi Bích Ngọc

11/6/2002

6A

6.8

294

294/1522

4356

Vũ Thị Thanh Nga

14/01/2002

6A

6.5

347

347/1522

4363

Nguyễn Thành Nhân

2/4/2002

6B

6.5

347

347/1522

4271

Đào Đức Hùng

30/04/2002

6A

6.5

347

347/1522

4346

Nguyễn Đình Nhật Minh

29/06/2002

6B

6.5

347

347/1522

4372

Phạm Minh Nhật

3/11/2002

6A

6.5

347

347/1522

4383

Bùi Thục Quyên

3/4/2002

6A

6.3

428

428/1522

4369

Hoàng Thị Diệu Ngọc

6/11/2002

6A

6

481

481/1522

4322

Nguyễn Tuấn Kiệt

8/11/2002

6B

6

481

481/1522

4379

Nguyễn Văn Nhật

10/5/2002

6A

6

481

481/1522

4203

Trần Đại Cương

1/2/2002

6B

6

481

481/1522

4195

Vũ Thế Anh

10/12/2002

6B

6

481

481/1522

4374

Phạm Quốc Pháp

29/05/2002

6A

5.8

573

573/1522

4358

Vũ Văn Nam

28/01/2002

6B

5.8

573

573/1522

4365

Phạm Bích Ngọc

10/5/2002

6A

5.8

573

573/1522

4375

Cao Thị Oanh

4/8/2002

6B

5.8

573

573/1522

4290

Dương Ngọc Huyền

17/01/2002

6B

5.5

637

637/1522

4259

Cao Văn Hiệp

28/08/2002

6B

5.5

637

637/1522

4294

Nguyễn Quang Huy

20/12/2002

6A

5.5

637

637/1522

4219

Vũ Thị Mỹ Duyên

6/8/2002

6B

5.5

637

637/1522

4227

Phạm Văn Hải Dương

15/09/2002

6B

5.5

637

637/1522

4310

Vũ Thùy Linh

22/03/2002

6A

5.3

720

720/1522

4371

Cao Văn Niệm

24/04/2002

6B

5.3

720

720/1522

4263

Lại Tuấn Hoàng

4/3/2002

6A

5

780

780/1522

4215

Hoàng Đình Cường

30/06/2002

6A

5

780

780/1522

4302

Dương Thị Linh

20/09/2002

6A

4.8

874

874/1522

4354

Lê Vũ Hoài Nam

12/3/2002

6B

4.8

874

874/1522

4199

Nguyễn Công Tuấn Anh

18/10/2002

6A

4.5

936

936/1522

4255

Phương Trung Hiếu

23/06/2002

6A

4.5

936

936/1522

4179

Nguyễn Hải Anh

17/07/2002

6B

4.5

936

936/1522

4279

Nguyễn Phi Hùng

6/7/2002

6A

4.5

936

936/1522

4401

Phạm Quỳnh Trang

8/12/2002

6B

4

1057

1057/1522

4287

Đào Huy Huy

7/11/2002

6A

4

1057

1057/1522

4191

Dương Thị Mai Anh

7/1/2002

6A

4

1057

1057/1522

4187

Đào Thị Quỳnh Anh

30/11/2002

6B

4

1057

1057/1522

4267

Phạm Thị Diệu Hoa

3/5/2002

6B

4

1057

1057/1522

4387

Đào Văn Thạch

3/7/2002

6A

3.8

1128

1128/1522

4231

Đào Hoàng Đạt

15/04/2002

6A

3

1258

1258/1522

4235

Lê Anh Đức

24/02/2002

6B

3

1258

1258/1522

4306

Phạm Gia Khải

10/7/2002

6B

3

1258

1258/1522

4283

Lê Thị Ánh Hồng

30/07/2002

6B

3

1258

1258/1522

4377

Phạm Thị Hà Phương

11/11/2002

6B

3

1258

1258/1522

4381

Đào Văn Phong

15/10/2002

6B

2.8

1313

1313/1522

4298

Phạm Thị Huyền

3/3/2002

6B

2.5

1343

1343/1522

4326

Phương Hữu Lợi

26/01/2001

6A

2.5

1343

1343/1522

4243

Nguyễn Hữu Hải

23/12/2002

6B

2

1409

1409/1522

4314

Bùi Văn Kiên

18/12/2002

6B

1.5

1449

1449/1522

4251

Cao Văn Hải

15/11/2001

6B

1

1488

1488/1522

 

MÔN NGỮ VĂN KHỐI 7

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4236

Trần Thị Huyền Diệp

18/10/2001

7B

7

142

142/1389

4244

Nguyễn Thị Dịu

1/7/2001

7B

7

142

142/1389

4331

Hoàng Lê Phương Thắm

16/04/2001

7B

6.5

253

253/1389

4248

Phạm Tuấn Khang

8/1/2001

7A

6.3

301

301/1389

4284

Nguyễn Thị Lan

6/2/2001

7B

6

362

362/1389

4204

Cao Thị Ánh

10/5/2001

7B

6

362

362/1389

4252

Đỗ Thị Thùy Dung

17/09/2000

7B

5.8

427

427/1389

4335

Đặng Ánh Tuyết

17/04/2001

7A

5.8

427

427/1389

4299

Vũ Tuấn Lộc

24/07/2001

7B

5.5

493

493/1389

4192

Phạm Tuấn Anh

12/4/2001

7A

5.5

493

493/1389

4360

Phạm Văn Việt

8/8/2001

7A

5.5

493

493/1389

4295

Đặng Thị Thanh Nhàn

19/02/2001

7A

5.5

493

493/1389

4364

Cao Văn Vịnh

28/05/1999

7B

5.5

493

493/1389

4339

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

21/11/2001

7B

5

643

643/1389

4224

Nguyễn Quang Hùng

29/05/2001

7A

5

643

643/1389

4208

Bùi Thị Lệ Giang

15/07/2001

7A

5

643

643/1389

4184

Cao Thị Quỳnh Anh

14/12/2001

7A

5

643

643/1389

4176

Nguyễn Thị Huyền Anh

20/04/2001

7A

4.8

766

766/1389

4260

Lã Đức Duy

24/01/2001

7B

4.8

766

766/1389

4370

Đào Tuấn Vũ

18/07/2000

7A

4.8

766

766/1389

4327

Đào Thị Tú

22/01/2001

7A

4.8

766

766/1389

4351

Vũ Hoàng Việt

13/01/2001

7A

4.8

766

766/1389

4232

Bùi Khánh Huyền

16/02/2001

7A

4.8

766

766/1389

4280

Nguyễn Thị Trà My

16/01/2001

7A

4.5

839

839/1389

4268

Nguyễn Thị Duyên

22/02/2001

7B

4.5

839

839/1389

4220

Nguyễn Thị Tuyết Chinh

12/10/2001

7B

4.3

921

921/1389

4343

Vương Đình Việt

20/11/2001

7A

4.3

921

921/1389

4212

Trần Xuân Bách

18/09/2001

7B

4

982

982/1389

4323

Hoàng Long Thái

12/8/2000

7B

4

982

982/1389

4264

Phạm Trung Kiên

27/08/2001

7A

4

982

982/1389

4188

Đặng Thị Vân Anh

23/06/2001

7B

3.8

1059

1059/1389

4319

Phạm Thị Hương Trà

13/08/2001

7A

3.8

1059

1059/1389

4303

Trần Quang Huy Phúc

20/05/2001

7A

3.5

1099

1099/1389

4180

Vũ Quốc Anh

25/12/2001

7B

3.5

1099

1099/1389

4200

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

17/08/2001

7A

3.3

1143

1143/1389

4276

Phạm Doãn Khánh

29/03/2000

7B

3.3

1143

1143/1389

4315

Phạm Quang Phú

9/5/2001

7B

3.3

1143

1143/1389

4240

Cao Văn Khải

6/8/2000

7A

3.3

1143

1143/1389

4196

Vũ Hồng Ánh

17/10/1999

7B

3

1172

1172/1389

4228

Phạm Quang Chính

12/10/2001

7B

2.8

1213

1213/1389

4355

Đào Văn Tuyến

22/11/2001

7B

2.5

1238

1238/1389

4272

Vũ Viết Long

3/12/2001

7A

2.5

1238

1238/1389

4307

Đào Thị Oanh

24/03/2001

7B

2.3

1270

1270/1389

4291

Lê Tùng Lâm

22/05/2001

7B

2.3

1270

1270/1389

4347

Trần Văn Tú

31/08/2000

7B

2.3

1270

1270/1389

4256

Nguyễn Quốc Khánh

30/11/2001

7A

1.8

1325

1325/1389

4216

Đặng Trung Hiểu

9/9/2001

7A

1.8

1325

1325/1389

4311

Phạm Thị Suốt

27/10/2000

7A

1.5

1347

1347/1389

 

 

MÔN NGỮ VĂN KHỐI 8

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4366

Ngô Thị Thu Trang

1/4/2000

8A

7.8

68

68/1618

4185

Trần Diệu Anh

7/2/2000

8A

7.5

95

95/1618

4189

Đỗ Thị Phương Anh

19/12/2000

8B

7.3

132

132/1618

4229

Phạm Thị Thuỳ Dương

25/02/2000

8B

6.8

210

210/1618

4312

Quách Bích Ngọc

1/12/2000

8A

6.5

260

260/1618

4394

Hoàng Tố Uyên

24/06/2000

8B

6.5

260

260/1618

4359

Đào Thị Nhàn

28/07/2000

8B

6.3

323

323/1618

4201

Phạm Thị Lan Anh

28/02/2000

8A

6.3

323

323/1618

4217

Bùi Thị Duyên

26/01/2000

8A

6

386

386/1618

4324

Cao Thị Liên

15/12/2000

8B

6

386

386/1618

4328

Nguyễn Phương Thảo

9/6/2000

8A

5.8

467

467/1618

4277

Vũ Thị Thanh Huệ

3/6/2000

8B

5.5

533

533/1618

4237

Vũ Thị Điệp

8/4/2000

8B

5.5

533

533/1618

4296

Phạm Thị Trà My

27/09/2000

8A

5

683

683/1618

4336

Phạm Phương Thảo

11/6/2000

8A

5

683

683/1618

4292

Nguyễn Quốc Khánh

9/7/2000

8B

5

683

683/1618

4316

Phạm Huỳnh Lâm

4/6/2000

8B

5

683

683/1618

4261

Phùng Thị Hiền

1/5/2000

8B

5

683

683/1618

4304

Đào Thị Nga

14/09/2000

8A

5

683

683/1618

4249

Vũ Thị Hương Giang

24/01/2000

8A

5

683

683/1618

4332

Nguyễn Ngọc Long

23/11/2000

8B

5

683

683/1618

4380

Phạm Đức Thăng

14/11/2000

8B

5

683

683/1618

4213

Nguyễn Thị Dung

18/01/2000

8B

4.8

807

807/1618

4404

Vũ Hiền Vương

13/11/2000

8A

4.8

807

807/1618

4193

Vũ Đức Anh

9/5/2000

8A

4.5

876

876/1618

4197

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

27/10/2000

8B

4.5

876

876/1618

4265

Đào Thị Hằng

4/7/1998

8A

4.5

876

876/1618

4288

Trần Quang Huy

20/11/2000

8A

4.5

876

876/1618

4400

Phạm Thị Ngọc Yến

7/7/2000

8B

4.3

958

958/1618

4402

Dương Thị Yến

17/10/2000

8B

4.3

958

958/1618

4300

Nguyễn Xuân Khoa

30/05/2000

8B

4.3

958

958/1618

4281

Đặng Đình Huy

13/08/2000

8A

4

1035

1035/1618

4398

Cao Thị Tuyên

15/10/1997

8A

3.8

1119

1119/1618

4273

Phạm Huy Hoàng

14/04/2000

8A

3.8

1119

1119/1618

4221

Phạm Văn Dũng

25/06/2000

8B

3.8

1119

1119/1618

4373

Nguyễn Thị Quỳnh

8/3/2000

8B

3.8

1119

1119/1618

4320

Phạm Thị Quyên

22/04/2000

8A

3.8

1119

1119/1618

4344

Vũ Văn Tiến

1/5/2000

8A

3.8

1119

1119/1618

4205

Vũ Kim Tuấn Anh

31/07/2000

8B

3.5

1196

1196/1618

4382

Đào Anh Tuấn

10/10/2000

8A

3.5

1196

1196/1618

4352

Vũ Thị Trang

26/12/2000

8A

3.5

1196

1196/1618

4181

Nguyễn Đức Anh

15/03/2000

8B

3.5

1196

1196/1618

4308

Hoàng Trung Kiên

15/02/2000

8B

3.5

1196

1196/1618

4390

Bùi Thị Thu

5/6/1998

8B

3.3

1269

1269/1618

4233

Phạm Văn Đạt

1/5/2000

8A

3.3

1269

1269/1618

4392

Phạm Viết Tuấn

12/1/1999

8A

3

1327

1327/1618

4285

Vũ Đồng Huy

29/11/2000

8B

3

1327

1327/1618

4209

Lưu Quang Anh

26/03/2000

8A

2.8

1395

1395/1618

4348

Vũ Thị Nhan

31/12/1998

8B

2.8

1395

1395/1618

4376

Phạm Khắc Trường

11/11/2000

8A

2.8

1395

1395/1618

4245

Nguyễn Khắc Đức

5/11/2000

8B

2.5

1442

1442/1618

4340

Cao Thị My

10/11/2000

8B

2.5

1442

1442/1618

4177

Vũ Văn An

2/5/2000

8A

2.5

1442

1442/1618

4225

Vũ Duy Đạt

24/04/2000

8A

2.3

1483

1483/1618

4257

Vũ Xuân Hải

12/6/2000

8A

2

1510

1510/1618

4253

Lại Ngọc Hải

23/11/2000

8B

2

1510

1510/1618

4241

Cao Văn Đức

8/2/1999

8A

1.8

1537

1537/1618

 

 

MÔN NGỮ VĂN KHỐI 9

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4330

Bùi Thị Tâm

22/08/1999

9A

8

13

13/1301

4388

Vũ Thị Thu Uyên

5/9/1999

9B

8

13

13/1301

4305

Đào Thị Phượng

6/2/1999

9A

7.3

93

93/1301

4321

Nguyễn Đức Sang

25/02/1999

9A

7.3

93

93/1301

4337

Phạm Quốc Trung

7/11/1999

9A

7.3

93

93/1301

4341

Nguyễn Thị Kiều Trinh

16/09/1999

9B

7.3

93

93/1301

4190

Nguyễn Thị Linh Chi

14/12/1999

9B

7

114

114/1301

4258

Đặng Thị Thanh Huyền

18/10/1999

9A

6.8

151

151/1301

4178

Trần Thị Quỳnh Anh

7/4/1999

9A

6.5

193

193/1301

4345

Trần Thành Trung

5/12/1999

9A

6.5

193

193/1301

4325

Hà Thị Phương Thanh

12/11/1999

9B

6.3

262

262/1301

4384

Đào Thị Uyênb

3/1/1999

9B

6.2

327

327/1301

4368

Đào Thị Uyêna

25/03/1999

9B

6

328

328/1301

4186

Vũ Mai Chi

4/9/1999

9A

6

328

328/1301

4378

Nguyễn Thu Uyên

10/9/1999

9A

6

328

328/1301

4334

Đặng Xuân Thắng

16/01/1999

9B

6

328

328/1301

4182

Cao Văn An

9/6/1994

9B

5.8

402

402/1301

4301

Đào Thị My

20/04/1999

9B

5.5

467

467/1301

4210

Nguyễn Thị Mỹ Hà

1/11/1999

9A

5.5

467

467/1301

4206

Vũ Văn Duy

31/05/1999

9B

5.3

554

554/1301

4317

Đào Thị Nhung

28/12/1999

9B

5.3

554

554/1301

4386

Đặng Thị Thanh Vinh

1/1/1999

9A

5.2

628

628/1301

4262

Đặng Quang Huy

18/07/1999

9B

5

629

629/1301

4222

Phạm Tiến Đạt

17/12/1999

9B

5

629

629/1301

4297

Vũ Thị Hồng Nhung

29/03/1999

9A

5

629

629/1301

4218

Nguyễn Thị Thúy Hằng

27/03/1999

9A

4.8

756

756/1301

4194

Lưu Thanh Duy

17/01/1999

9A

4.5

817

817/1301

4250

Trần Ngọc Huyền

14/08/1999

9A

4.5

817

817/1301

4266

Phạm Gia Khiêm

8/11/1999

9A

4.5

817

817/1301

4226

Hoàng Thị Hậu

25/01/1998

9A

4

950

950/1301

4282

Đào Văn Lâm

20/07/1999

9A

4

950

950/1301

4309

Phạm Ngọc Nhất

12/3/1999

9B

4

950

950/1301

4293

Đào Thị Hường

16/12/1999

9B

4

950

950/1301

4202

Phạm Quang Đức

19/02/1998

9A

4

950

950/1301

4230

Nguyễn Hoàng Hà

3/3/1999

9B

3.8

1033

1033/1301

4349

Phùng Thanh Tuyền

28/09/1999

9B

3.8

1033

1033/1301

4214

Phạm Huy Đạt

19/12/1998

9B

3.8

1033

1033/1301

4198

Thái Thị Dịu

20/11/1998

9B

3.5

1089

1089/1301

4246

Đào Thị Thu Hằng

24/11/1998

9B

3.5

1089

1089/1301

4313

Phạm Thị Phượng

17/11/1999

9A

3.5

1089

1089/1301

4357

Lê Thị Tuyến

8/3/1999

9B

3.5

1089

1089/1301

4254

Đào Tuấn Hiệp

17/10/1998

9B

3.3

1153

1153/1301

4242

Đào Văn Hoàn

27/02/1999

9A

3.3

1153

1153/1301

4238

Vũ Thị Thu Hà

21/08/1999

9B

3

1183

1183/1301

4270

Cao Thị Thanh Huyền

8/10/1999

9B

2.8

1213

1213/1301

4234

Vũ Văn Hoan

5/7/1999

9A

2.5

1234

1234/1301

4286

Trần Khải Hưng

21/04/1999

9B

2.3

1255

1255/1301

4274

Trần Trung Kiên

30/10/1998

9A

2

1263

1263/1301

4289

Nguyễn Đình Nhật

21/08/1998

9A

1.8

1284

1284/1301

4353

Trần Anh Tú

17/02/1998

9A

0.5

1299

1299/1301

4362

Trần Văn Anh Tùng

19/06/1998

9A

0.5

1299

1299/1301

 

 

MÔN TIẾNG ANH KHỐI 6

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4211

Phạm Thị Khánh Dịu

17/08/2002

6B

10

1

1/1527

4363

Nguyễn Thành Nhân

2/4/2002

6B

9.7

86

86/1527

4195

Vũ Thế Anh

10/12/2002

6B

9.7

86

86/1527

4342

Phạm Thị Thanh Mai

1/8/2002

6A

9.7

86

86/1527

4203

Trần Đại Cương

1/2/2002

6B

9.7

86

86/1527

4279

Nguyễn Phi Hùng

6/7/2002

6A

9.5

121

121/1527

4367

Vũ Thị Phương Nhi

5/10/2002

6B

9.5

121

121/1527

4267

Phạm Thị Diệu Hoa

3/5/2002

6B

9.4

159

159/1527

4350

Vũ Thị Xuân Mỹ

16/02/2002

6A

9.4

159

159/1527

4183

Phạm Lan Anh

17/12/2002

6A

9.2

182

182/1527

4346

Nguyễn Đình Nhật Minh

29/06/2002

6B

9.2

182

182/1527

4338

Phạm Thị Khánh Ly

19/08/2002

6B

9.2

182

182/1527

4247

Đào Văn Hiển

30/05/2002

6A

9.2

182

182/1527

4333

Ngô Thị Khánh Ly

13/07/2002

6A

9.1

214

214/1527

4207

Cao Văn Công

10/10/2002

6A

9.1

214

214/1527

4235

Lê Anh Đức

24/02/2002

6B

9

220

220/1527

4322

Nguyễn Tuấn Kiệt

8/11/2002

6B

8.8

266

266/1527

4401

Phạm Quỳnh Trang

8/12/2002

6B

8.7

278

278/1527

4329

Phan Kim Long

4/11/2002

6B

8.7

278

278/1527

4290

Dương Ngọc Huyền

17/01/2002

6B

8.5

321

321/1527

4275

Cao Xuân Hoàng

19/02/2002

6B

8.4

346

346/1527

4385

Bùi Thị Thu Phương

27/03/2002

6B

8.4

346

346/1527

4389

Đào Thị Diễm Quỳnh

10/7/2002

6B

8.4

346

346/1527

4391

Trương Thị Thùy

15/10/2002

6A

8.4

346

346/1527

4383

Bùi Thục Quyên

3/4/2002

6A

8.2

389

389/1527

4361

Bùi Bích Ngọc

11/6/2002

6A

8.1

426

426/1527

4395

Lại Văn Tiệp

16/07/2002

6A

8.1

426

426/1527

4219

Vũ Thị Mỹ Duyên

6/8/2002

6B

8.1

426

426/1527

4175

Quách Ngọc Châu Anh

27/08/2002

6A

7.9

480

480/1527

4358

Vũ Văn Nam

28/01/2002

6B

7.9

480

480/1527

4374

Phạm Quốc Pháp

29/05/2002

6A

7.9

480

480/1527

4405

Đào Thị Vy

23/01/2002

6B

7.9

480

480/1527

4381

Đào Văn Phong

15/10/2002

6B

7.9

480

480/1527

4294

Nguyễn Quang Huy

20/12/2002

6A

7.8

515

515/1527

4231

Đào Hoàng Đạt

15/04/2002

6A

7.7

534

534/1527

4371

Cao Văn Niệm

24/04/2002

6B

7.7

534

534/1527

4356

Vũ Thị Thanh Nga

14/01/2002

6A

7.7

534

534/1527

4375

Cao Thị Oanh

4/8/2002

6B

7.6

558

558/1527

4259

Cao Văn Hiệp

28/08/2002

6B

7.6

558

558/1527

4271

Đào Đức Hùng

30/04/2002

6A

7.6

558

558/1527

4369

Hoàng Thị Diệu Ngọc

6/11/2002

6A

7.6

558

558/1527

4318

Nguyễn Thành Long

26/11/2002

6A

7.5

585

585/1527

4283

Lê Thị Ánh Hồng

30/07/2002

6B

7.3

640

640/1527

4227

Phạm Văn Hải Dương

15/09/2002

6B

7.2

660

660/1527

4397

Vũ Quang Thiện

28/07/2002

6B

7.1

682

682/1527

4393

Phạm Thị Minh Tâm

22/04/2002

6B

7.1

682

682/1527

4379

Nguyễn Văn Nhật

10/5/2002

6A

7

701

701/1527

4354

Lê Vũ Hoài Nam

12/3/2002

6B

6.8

749

749/1527

4187

Đào Thị Quỳnh Anh

30/11/2002

6B

6.7

770

770/1527

4223

Cao Thị Mỹ Duyên

12/3/2002

6A

6.6

781

781/1527

4251

Cao Văn Hải

15/11/2001

6B

6.5

797

797/1527

4310

Vũ Thùy Linh

22/03/2002

6A

6.5

797

797/1527

4372

Phạm Minh Nhật

3/11/2002

6A

6.4

816

816/1527

4403

Chu Thanh Tùng

6/12/2002

6A

6.4

816

816/1527

4287

Đào Huy Huy

7/11/2002

6A

6.4

816

816/1527

4263

Lại Tuấn Hoàng

4/3/2002

6A

6.3

847

847/1527

4306

Phạm Gia Khải

10/7/2002

6B

6.2

870

870/1527

4179

Nguyễn Hải Anh

17/07/2002

6B

6.1

886

886/1527

4191

Dương Thị Mai Anh

7/1/2002

6A

5.9

925

925/1527

4255

Phương Trung Hiếu

23/06/2002

6A

5.8

946

946/1527

4387

Đào Văn Thạch

3/7/2002

6A

5.7

969

969/1527

4298

Phạm Thị Huyền

3/3/2002

6B

5.2

1067

1067/1527

4243

Nguyễn Hữu Hải

23/12/2002

6B

5.1

1083

1083/1527

4399

Trần Thu Trà

18/09/2002

6A

4.9

1116

1116/1527

4215

Hoàng Đình Cường

30/06/2002

6A

4.3

1204

1204/1527

4377

Phạm Thị Hà Phương

11/11/2002

6B

4.3

1204

1204/1527

4365

Phạm Bích Ngọc

10/5/2002

6A

4.2

1219

1219/1527

4302

Dương Thị Linh

20/09/2002

6A

4.1

1232

1232/1527

4239

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

21/11/2002

6A

3.6

1290

1290/1527

4326

Phương Hữu Lợi

26/01/2001

6A

3.3

1340

1340/1527

4314

Bùi Văn Kiên

18/12/2002

6B

2.3

1433

1433/1527

4199

Nguyễn Công Tuấn Anh

18/10/2002

6A

1.4

1496

1496/1527

 

 

MÔN TIẾNG ANH KHỐI 7

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4204

Cao Thị Ánh

10/5/2001

7B

9.5

119

119/1443

4192

Phạm Tuấn Anh

12/4/2001

7A

9

187

187/1443

4176

Nguyễn Thị Huyền Anh

20/04/2001

7A

8.6

251

251/1443

4252

Đỗ Thị Thùy Dung

17/09/2000

7B

8.6

251

251/1443

4248

Phạm Tuấn Khang

8/1/2001

7A

8.4

273

273/1443

4236

Trần Thị Huyền Diệp

18/10/2001

7B

8.3

285

285/1443

4364

Cao Văn Vịnh

28/05/1999

7B

8.1

311

311/1443

4224

Nguyễn Quang Hùng

29/05/2001

7A

7.5

393

393/1443

4244

Nguyễn Thị Dịu

1/7/2001

7B

7.4

408

408/1443

4284

Nguyễn Thị Lan

6/2/2001

7B

7.4

408

408/1443

4208

Bùi Thị Lệ Giang

15/07/2001

7A

7.4

408

408/1443

4212

Trần Xuân Bách

18/09/2001

7B

7.1

455

455/1443

4370

Đào Tuấn Vũ

18/07/2000

7A

7

466

466/1443

4360

Phạm Văn Việt

8/8/2001

7A

6.8

500

500/1443

4351

Vũ Hoàng Việt

13/01/2001

7A

6.8

500

500/1443

4335

Đặng Ánh Tuyết

17/04/2001

7A

6.6

537

537/1443

4232

Bùi Khánh Huyền

16/02/2001

7A

6.5

550

550/1443

4343

Vương Đình Việt

20/11/2001

7A

6.4

570

570/1443

4303

Trần Quang Huy Phúc

20/05/2001

7A

6.4

570

570/1443

4355

Đào Văn Tuyến

22/11/2001

7B

6.1

625

625/1443

4260

Lã Đức Duy

24/01/2001

7B

6.1

625

625/1443

4307

Đào Thị Oanh

24/03/2001

7B

5.7

696

696/1443

4331

Hoàng Lê Phương Thắm

16/04/2001

7B

5.7

696

696/1443

4295

Đặng Thị Thanh Nhàn

19/02/2001

7A

5.6

708

708/1443

4319

Phạm Thị Hương Trà

13/08/2001

7A

5.5

741

741/1443

4240

Cao Văn Khải

6/8/2000

7A

5.4

761

761/1443

4311

Phạm Thị Suốt

27/10/2000

7A

5.3

770

770/1443

4268

Nguyễn Thị Duyên

22/02/2001

7B

5.2

791

791/1443

4280

Nguyễn Thị Trà My

16/01/2001

7A

4.8

873

873/1443

4315

Phạm Quang Phú

9/5/2001

7B

4.7

895

895/1443

4299

Vũ Tuấn Lộc

24/07/2001

7B

4.5

940

940/1443

4180

Vũ Quốc Anh

25/12/2001

7B

4.4

963

963/1443

4323

Hoàng Long Thái

12/8/2000

7B

4.3

986

986/1443

4220

Nguyễn Thị Tuyết Chinh

12/10/2001

7B

4

1043

1043/1443

4184

Cao Thị Quỳnh Anh

14/12/2001

7A

4

1043

1043/1443

4327

Đào Thị Tú

22/01/2001

7A

3.9

1068

1068/1443

4276

Phạm Doãn Khánh

29/03/2000

7B

3.6

1128

1128/1443

4188

Đặng Thị Vân Anh

23/06/2001

7B

3.4

1161

1161/1443

4272

Vũ Viết Long

3/12/2001

7A

3.4

1161

1161/1443

4200

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

17/08/2001

7A

3.2

1211

1211/1443

4228

Phạm Quang Chính

12/10/2001

7B

3.2

1211

1211/1443

4264

Phạm Trung Kiên

27/08/2001

7A

2.6

1323

1323/1443

4216

Đặng Trung Hiểu

9/9/2001

7A

2.5

1336

1336/1443

4291

Lê Tùng Lâm

22/05/2001

7B

2.5

1336

1336/1443

4347

Trần Văn Tú

31/08/2000

7B

2.3

1361

1361/1443

4339

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

21/11/2001

7B

1.9

1397

1397/1443

4196

Vũ Hồng Ánh

17/10/1999

7B

1.7

1405

1405/1443

4256

Nguyễn Quốc Khánh

30/11/2001

7A

1.5

1422

1422/1443

 

MÔN TIẾNG ANH KHỐI 8

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4312

Quách Bích Ngọc

1/12/2000

8A

9.8

3

3/1500

4217

Bùi Thị Duyên

26/01/2000

8A

7.2

236

236/1500

4400

Phạm Thị Ngọc Yến

7/7/2000

8B

7.2

236

236/1500

4320

Phạm Thị Quyên

22/04/2000

8A

7.2

236

236/1500

4197

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

27/10/2000

8B

7.1

260

260/1500

4185

Trần Diệu Anh

7/2/2000

8A

6.7

323

323/1500

4213

Nguyễn Thị Dung

18/01/2000

8B

6.7

323

323/1500

4201

Phạm Thị Lan Anh

28/02/2000

8A

6.6

338

338/1500

4225

Vũ Duy Đạt

24/04/2000

8A

6.6

338

338/1500

4394

Hoàng Tố Uyên

24/06/2000

8B

6.5

353

353/1500

4205

Vũ Kim Tuấn Anh

31/07/2000

8B

6.3

396

396/1500

4296

Phạm Thị Trà My

27/09/2000

8A

6.2

417

417/1500

4328

Nguyễn Phương Thảo

9/6/2000

8A

6.1

436

436/1500

4398

Cao Thị Tuyên

15/10/1997

8A

6

450

450/1500

4404

Vũ Hiền Vương

13/11/2000

8A

5.9

478

478/1500

4402

Dương Thị Yến

17/10/2000

8B

5.9

478

478/1500

4189

Đỗ Thị Phương Anh

19/12/2000

8B

5.9

478

478/1500

4193

Vũ Đức Anh

9/5/2000

8A

5.9

478

478/1500

4336

Phạm Phương Thảo

11/6/2000

8A

5.9

478

478/1500

4261

Phùng Thị Hiền

1/5/2000

8B

5.8

511

511/1500

4229

Phạm Thị Thuỳ Dương

25/02/2000

8B

5.8

511

511/1500

4308

Hoàng Trung Kiên

15/02/2000

8B

5.7

535

535/1500

4324

Cao Thị Liên

15/12/2000

8B

5.7

535

535/1500

4359

Đào Thị Nhàn

28/07/2000

8B

5.4

618

618/1500

4340

Cao Thị My

10/11/2000

8B

5.4

618

618/1500

4373

Nguyễn Thị Quỳnh

8/3/2000

8B

5.4

618

618/1500

4300

Nguyễn Xuân Khoa

30/05/2000

8B

5.2

682

682/1500

4366

Ngô Thị Thu Trang

1/4/2000

8A

5.2

682

682/1500

4209

Lưu Quang Anh

26/03/2000

8A

5.1

713

713/1500

4288

Trần Quang Huy

20/11/2000

8A

5

740

740/1500

4380

Phạm Đức Thăng

14/11/2000

8B

5

740

740/1500

4352

Vũ Thị Trang

26/12/2000

8A

4.9

765

765/1500

4241

Cao Văn Đức

8/2/1999

8A

4.9

765

765/1500

4348

Vũ Thị Nhan

31/12/1998

8B

4.9

765

765/1500

4221

Phạm Văn Dũng

25/06/2000

8B

4.8

800

800/1500

4304

Đào Thị Nga

14/09/2000

8A

4.7

817

817/1500

4233

Phạm Văn Đạt

1/5/2000

8A

4.7

817

817/1500

4292

Nguyễn Quốc Khánh

9/7/2000

8B

4.6

857

857/1500

4181

Nguyễn Đức Anh

15/03/2000

8B

4.6

857

857/1500

4237

Vũ Thị Điệp

8/4/2000

8B

4.6

857

857/1500

4285

Vũ Đồng Huy

29/11/2000

8B

4.5

880

880/1500

4382

Đào Anh Tuấn

10/10/2000

8A

4.5

880

880/1500

4344

Vũ Văn Tiến

1/5/2000

8A

4.3

933

933/1500

4177

Vũ Văn An

2/5/2000

8A

4.2

956

956/1500

4273

Phạm Huy Hoàng

14/04/2000

8A

4.2

956

956/1500

4390

Bùi Thị Thu

5/6/1998

8B

4.1

980

980/1500

4332

Nguyễn Ngọc Long

23/11/2000

8B

4

1001

1001/1500

4376

Phạm Khắc Trường

11/11/2000

8A

4

1001

1001/1500

4316

Phạm Huỳnh Lâm

4/6/2000

8B

3.9

1032

1032/1500

4265

Đào Thị Hằng

4/7/1998

8A

3.7

1078

1078/1500

4392

Phạm Viết Tuấn

12/1/1999

8A

3.5

1123

1123/1500

4277

Vũ Thị Thanh Huệ

3/6/2000

8B

3.5

1123

1123/1500

4249

Vũ Thị Hương Giang

24/01/2000

8A

3.4

1148

1148/1500

4253

Lại Ngọc Hải

23/11/2000

8B

2.9

1257

1257/1500

4281

Đặng Đình Huy

13/08/2000

8A

2.9

1257

1257/1500

4257

Vũ Xuân Hải

12/6/2000

8A

2.1

1417

1417/1500

4245

Nguyễn Khắc Đức

5/11/2000

8B

2

1431

1431/1500

 

 

MÔN TIẾNG ANH KHỐI 9

 

SBD

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Tên lớp

Điểm

TT

Xếp TT

4182

Cao Văn An

9/6/1994

9B

9.1

59

59/1301

4190

Nguyễn Thị Linh Chi

14/12/1999

9B

9

66

66/1301

4222

Phạm Tiến Đạt

17/12/1999

9B

8.5

105

105/1301

4337

Phạm Quốc Trung

7/11/1999

9A

8.4

115

115/1301

4378

Nguyễn Thu Uyên

10/9/1999

9A

8.2

129

129/1301

4330

Bùi Thị Tâm

22/08/1999

9A

8.1

136

136/1301

4186

Vũ Mai Chi

4/9/1999

9A

8.1

136

136/1301

4334

Đặng Xuân Thắng

16/01/1999

9B

8.1

136

136/1301

4345

Trần Thành Trung

5/12/1999

9A

7.4

211

211/1301

4341

Nguyễn Thị Kiều Trinh

16/09/1999

9B

7

256

256/1301

4321

Nguyễn Đức Sang

25/02/1999

9A

6.5

308

308/1301

4230

Nguyễn Hoàng Hà

3/3/1999

9B

6.5

308

308/1301

4266

Phạm Gia Khiêm

8/11/1999

9A

6.3

325

325/1301

4368

Đào Thị Uyêna

25/03/1999

9B

6.1

346

346/1301

4386

Đặng Thị Thanh Vinh

1/1/1999

9A

6

361

361/1301

4226

Hoàng Thị Hậu

25/01/1998

9A

6

361

361/1301

4282

Đào Văn Lâm

20/07/1999

9A

6

361

361/1301

4250

Trần Ngọc Huyền

14/08/1999

9A

5.6

408

408/1301

4198

Thái Thị Dịu

20/11/1998

9B

5.4

439

439/1301

4246

Đào Thị Thu Hằng

24/11/1998

9B

5.4

439

439/1301

4210

Nguyễn Thị Mỹ Hà

1/11/1999

9A

5

508

508/1301

4388

Vũ Thị Thu Uyên

5/9/1999

9B

4.9

528

528/1301

4262

Đặng Quang Huy

18/07/1999

9B

4.7

558

558/1301

4194

Lưu Thanh Duy

17/01/1999

9A

4.7

558

558/1301

4258

Đặng Thị Thanh Huyền

18/10/1999

9A

4.7

558

558/1301

4286

Trần Khải Hưng

21/04/1999

9B

4.6

576

576/1301

4206

Vũ Văn Duy

31/05/1999

9B

4.6

576

576/1301

4214

Phạm Huy Đạt

19/12/1998

9B

4.5

591

591/1301

4178

Trần Thị Quỳnh Anh

7/4/1999

9A

4.3

636

636/1301

4238

Vũ Thị Thu Hà

21/08/1999

9B

4.3

636

636/1301

4218

Nguyễn Thị Thúy Hằng

27/03/1999

9A

4.2

654

654/1301

4384

Đào Thị Uyênb

3/1/1999

9B

4.1

676

676/1301

4234

Vũ Văn Hoan

5/7/1999

9A

4

693

693/1301

4270

Cao Thị Thanh Huyền

8/10/1999

9B

3.4

823

823/1301

4309

Phạm Ngọc Nhất

12/3/1999

9B

3.4

823

823/1301

4202

Phạm Quang Đức

19/02/1998

9A

3.4

823

823/1301

4325

Hà Thị Phương Thanh

12/11/1999

9B

3.4

823

823/1301

4274

Trần Trung Kiên

30/10/1998

9A

3.2

868

868/1301

4301

Đào Thị My

20/04/1999

9B

2.8

957

957/1301

4357

Lê Thị Tuyến

8/3/1999

9B

2.6

1001

1001/1301

4353

Trần Anh Tú

17/02/1998

9A

2.6

1001

1001/1301

4242

Đào Văn Hoàn

27/02/1999

9A

2.5

1030

1030/1301

4254

Đào Tuấn Hiệp

17/10/1998

9B

2.5

1030

1030/1301

4313

Phạm Thị Phượng

17/11/1999

9A

2.4

1056

1056/1301

4362

Trần Văn Anh Tùng

19/06/1998

9A

2.3

1073

1073/1301

4289

Nguyễn Đình Nhật

21/08/1998

9A

2.3

1073

1073/1301

4297

Vũ Thị Hồng Nhung

29/03/1999

9A

2.2

1095

1095/1301

4305

Đào Thị Phượng

6/2/1999

9A

2

1129

1129/1301

4293

Đào Thị Hường

16/12/1999

9B

1.7

1182

1182/1301

4349

Phùng Thanh Tuyền

28/09/1999

9B

1.6

1198

1198/1301

4317

Đào Thị Nhung

28/12/1999

9B

1.2

1261

1261/1301

4362

Trần Văn Anh Tùng

19/06/1998

9A

0.5

1192

1192/1300

 

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hội nghị CBVC trường THCS Kẻ Sặt năm học 2019 - 2020: hoàn thành tốt chương trình, trao thưởng cá nhân đạt danh hiệu thi đua năm học 2018 - 2019, đăng ký thi đua năm học 2019 - 2020. ... Cập nhật lúc : 21 giờ 59 phút - Ngày 30 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Thực hiện Thông tư số 06/2019/TT-BGDĐT ngày 12/4/2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, căn cứ vào thực tế đơn vị, trường THCS kẻ Sặt huyện Bình Giang xây dựng quy tắc ứng xử như sau: ... Cập nhật lúc : 20 giờ 49 phút - Ngày 3 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Sau một năm học với sự quyết tâm cao, có nhiều giải pháp của Thầy và trò nhà trường, kết quả các em thi vào THPT với tỉ lệ đỗ đạt 91,11%, xếp thứ 3/19 trường trong toàn huyện. Đây là một kết ... Cập nhật lúc : 11 giờ 5 phút - Ngày 7 tháng 7 năm 2019
Xem chi tiết
- Chào cờ đầu tuần, hoạt động CTĐ, tuyên truyền phòng ngừa dịch bệnh mùa hè; ... Cập nhật lúc : 22 giờ 47 phút - Ngày 4 tháng 5 năm 2019
Xem chi tiết
Thứ 2 (29/5) Chào cờ đầu tuần, hoạt động CTĐ, tuyên truyền ý nghĩa lịch sử của Ngày Thống nhất đất nước 30/4/1975 ... Cập nhật lúc : 20 giờ 8 phút - Ngày 28 tháng 4 năm 2019
Xem chi tiết
Đ/C Hà Thị Thủy, Trưởng phòng nội vụ trao Quyết định bổ nhiệm Phó Hiệu trưởng trường THCS Kẻ Sặt cho Đ/C Nguyễn Huy Thịnh. ... Cập nhật lúc : 7 giờ 5 phút - Ngày 2 tháng 4 năm 2019
Xem chi tiết
Thực hiện Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành quy chế thực hiện công khai đối với các cơ sở giáo dục của hệ thống giáo ... Cập nhật lúc : 16 giờ 12 phút - Ngày 17 tháng 9 năm 2017
Xem chi tiết
Thực hiện Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành quy chế thực hiện công khai đối với các cơ sở giáo dục của hệ thống giáo ... Cập nhật lúc : 21 giờ 46 phút - Ngày 21 tháng 12 năm 2017
Xem chi tiết
Thực hiện Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành quy chế thực hiện công khai đối với các cơ sở giáo dục của hệ thống giáo ... Cập nhật lúc : 16 giờ 7 phút - Ngày 17 tháng 9 năm 2017
Xem chi tiết
Thực hiện Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành quy chế thực hiện công khai đối với các cơ sở giáo dục của hệ thống giáo ... Cập nhật lúc : 15 giờ 59 phút - Ngày 17 tháng 9 năm 2017
Xem chi tiết
12345678910111213
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Thông báo về lịch dạy học trực tuyến các môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh của nhà trường
Hướng dẫn tải và cài đặt phần mềm Zoom để phục vụ học trực tuyến của học sinh
Thông tin về học trên truyền hình, ôn tập kiểm tra trực tuyến đối với học sinh trong thời gian nghỉ học để phòng tránh dịch bệnh Covid-19
Kế hoạch tổ chức dạy học trực tuyến môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh lớp 6,7,8,9 và kiểm tra trực tuyến các môn lớp 9
Hướng dẫn những việc học sinh cần làm tại nhà, cần làm tại trường để phòng tránh mắc bệnh Covid-19 theo chỉ dẫn của cơ quan y tế. Đề nghị các bậc cha mẹ học sinh tải về, in ra và hướng dẫn các con thực hiện hàng ngày.
TKB Thực hiện từ ngày 09 tháng 03 năm 2020 (16h45' 29.02.2020)
Phân công thường trực từ 24/02 đến 29/02/2020 và tổng vệ sinh trường lớp để phòng, chống dịch bệnh Covid-19.
Khuyến cáo của nhà trường về việc phòng, chống dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của virus Corona (Covid-19) gây ra.
TKB Thực hiện từ ngày 06 tháng 01 năm 2020 (19h00' 05.01.2020)
TKB thực hiện từ ngày 20.12.019 đến ngày 03.01.2020 (7h30' 26.12.19)
38_TKB_thuc_hien_tu_ngay_20.12.019__den_ngay_03.01.2020
38_TKB_thuc_hien_tu_ngay_20.12.019__den_ngay_03.01.2020
Thời khóa biểu HKI 2015-2016 (thực hiện từ 24.8) có cả TKB học thêm
Thời khóa biểu học kì II, năm học 2014-2015 (Thực hiện từ ngày 02/3/2015)
Danh sách học sinh yếu khối 6, 7, 8
123